Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

祆教僧侣的

{magian } , pháp sư; nhà chiêm tinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 祆教徒

    { parsee } , người theo đạo phái Pácxi { parsi } , Bái hoả giáo (Ba tư, ấn độ)
  • 祈使的

    { imperatival } , (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mệnh lệnh
  • 祈使语气

    { imperative } , cấp bách, khẩn thiết, bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh,...
  • 祈免

    { deprecation } , sự phản đối, sự phản kháng; lời phản đối, lời phản kháng, (từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu nguyện, lời...
  • 祈愿

    { supplication } , sự năn nỉ; lời khẩn khoản, đơn thỉnh cầu
  • 祈愿的

    { invocatory } , để cầu khẩn { supplicatory } , năn nỉ, khẩn khoản
  • 祈愿语态

    { optative } , (ngôn ngữ học) (thuộc) lối mong mỏi, (ngôn ngữ học) lối mong mỏi
  • 祈求

    Mục lục 1 {conjure } , làm trò ảo thuật, làm phép phù thuỷ, gọi hồn, làm hiện hồn, gợi lên, trịnh trọng kêu gọi, (từ...
  • 祈求的

    { invocatory } , để cầu khẩn
  • 祈祷

    Mục lục 1 {devotion } , sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng, sự hiến thân,...
  • 祈祷用小案

    { faldstool } , ghế cầu kinh, bàn đọc kinh ở nhà thờ, ghế của giám mục
  • 祖传的

    { ancestral } , (thuộc) ông bà, (thuộc) tổ tiên, do ông bà truyền lại, do tổ tiên truyền lại { patrimonial } , (thuộc) gia sản,...
  • 祖传的财物

    { patrimony } , gia sản, di sản, tài sản của nhà thờ (đạo Thiên chúa)
  • 祖先

    Mục lục 1 {ancestor } , ông bà, tổ tiên 2 {ancestry } , tổ tiên, tổ tông, tông môn, dòng họ 3 {forbear } , tổ tiên, ông bà ông...
  • 祖先的

    { ancestral } , (thuộc) ông bà, (thuộc) tổ tiên, do ông bà truyền lại, do tổ tiên truyền lại
  • 祖国

    { fatherland } , đất nước, tổ quốc { mother country } , tổ quốc, quê hương, nước mẹ, mẫu quốc (đối với thuộc địa) {...
  • 祖型再现

    { atavism } , (sinh vật học) sự lại giống
  • 祖宗

    { ancestor } , ông bà, tổ tiên { forebear } , tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, (+ from) nhịn, đừng, không (nói, làm...),...
  • 祖母

    Mục lục 1 {grandam } , cũng grandame, bà, bà cụ già 2 {grandmother } , bà, nuông chiều, nâng niu (như bà đối với cháu) 3 {grannie...
  • 祖父

    { grandfather } , ông, đồng hồ to để đứng { grandsire } , (từ cổ, nghĩa cổ) ông; tổ phụ, tổ tiên; tổ khảo, cụ già
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top