Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

祈求

Mục lục

{conjure } , làm trò ảo thuật, làm phép phù thuỷ, gọi hồn, làm hiện hồn, gợi lên, trịnh trọng kêu gọi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lão phù thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mụ phù thuỷ, người có thế lực lớn, người có nhiều ảnh hưởng


{imprecate } , nguyền rủa


{imprecation } , sự chửi rủa, sự nguyền rủa, câu chửi rủa, lời nguyền rủa


{invoke } , cầu khẩn, gọi cho hiện lên (ma quỷ...), viện dẫn chứng, cầu khẩn (sự giúp đỡ, sự trả thù...)


{pray } , cầu, cầu nguyện, khẩn cầu, cầu xin, xin, xin mời (ngụ ý lễ phép)


{prayer } , kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện, ((thường) số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện, lời khẩn cầu, lời cầu xin; điều khẩn cầu, điều cầu xin, người cầu kinh, người cầu nguyện; người khẩn cầu, người cầu xin



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 祈求的

    { invocatory } , để cầu khẩn
  • 祈祷

    Mục lục 1 {devotion } , sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng, sự hiến thân,...
  • 祈祷用小案

    { faldstool } , ghế cầu kinh, bàn đọc kinh ở nhà thờ, ghế của giám mục
  • 祖传的

    { ancestral } , (thuộc) ông bà, (thuộc) tổ tiên, do ông bà truyền lại, do tổ tiên truyền lại { patrimonial } , (thuộc) gia sản,...
  • 祖传的财物

    { patrimony } , gia sản, di sản, tài sản của nhà thờ (đạo Thiên chúa)
  • 祖先

    Mục lục 1 {ancestor } , ông bà, tổ tiên 2 {ancestry } , tổ tiên, tổ tông, tông môn, dòng họ 3 {forbear } , tổ tiên, ông bà ông...
  • 祖先的

    { ancestral } , (thuộc) ông bà, (thuộc) tổ tiên, do ông bà truyền lại, do tổ tiên truyền lại
  • 祖国

    { fatherland } , đất nước, tổ quốc { mother country } , tổ quốc, quê hương, nước mẹ, mẫu quốc (đối với thuộc địa) {...
  • 祖型再现

    { atavism } , (sinh vật học) sự lại giống
  • 祖宗

    { ancestor } , ông bà, tổ tiên { forebear } , tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, (+ from) nhịn, đừng, không (nói, làm...),...
  • 祖母

    Mục lục 1 {grandam } , cũng grandame, bà, bà cụ già 2 {grandmother } , bà, nuông chiều, nâng niu (như bà đối với cháu) 3 {grannie...
  • 祖父

    { grandfather } , ông, đồng hồ to để đứng { grandsire } , (từ cổ, nghĩa cổ) ông; tổ phụ, tổ tiên; tổ khảo, cụ già
  • 祖父母

    { grandparents } , ông bà (nội ngoại)
  • 祝健康

    { prosit } , xin chúc sức khoẻ anh
  • 祝君健康

    { chin -chin } , (thông tục) chào, lời nói xã giao, chuyện tầm phào
  • 祝婚诗

    { epithalamium } /,epiθə\'leimjəmz/, epithalamia /,epiθə\'leimjəm/, bài thơ mừng cưới, bài ca mừng cưới
  • 祝您健康

    { skoal } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chúc sức khoẻ anh
  • 祝愿

    { May } , có thể, có lẽ, có thể (được phép), có thể (dùng thay cho cách giả định), chúc, cầu mong, cô gái, thiếu nữ; người...
  • 祝愿者

    { wisher } , người mong muốn, người ao ước (điều gì), người cầu chúc
  • 祝祷

    { benison } , (từ cổ,nghĩa cổ) sự ban ơn, sự ban phúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top