Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

神秘

Mục lục

{mysteriousness } , tính chất thần bí, tính chất huyền bí, tính chất khó giải thích, tính chất khó hiểu, tính chất bí ẩn


{mystery } , điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền, kịch tôn giáo (thời Trung cổ), tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám


{mysticism } , đạo thần bí, thuyết thần bí; chủ nghĩa thần bí


{mystification } , tình trạng bối rối, tình trạng hoang mang, trạng thái bí ẩn, tình trạng khó hiểu, sự đánh lừa, sự phỉnh chơi, sự chơi khăm


{secret } , kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...), điều bí mật, sự huyền bí, bí quyết, (số nhiều) chỗ kín (bộ phận sinh dục), là người được biết điều bí mật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 神秘主义

    { occultism } , thuyết huyền bí
  • 神秘主义者

    { mystic } , người thần bí, thần bí, huyền bí, bí ẩn
  • 神秘之事

    { occult } , sâu kín, huyền bí, điều huyền bí, che khuất, che lấp, bị che khuất, bị che lấp
  • 神秘化

    { mystification } , tình trạng bối rối, tình trạng hoang mang, trạng thái bí ẩn, tình trạng khó hiểu, sự đánh lừa, sự phỉnh...
  • 神秘地

    { uncannily } , kỳ lạ, huyền bí, không tự nhiên, lạ kỳ, phi thường, vượt quá cái bình thường, vượt quá cái được chờ...
  • 神秘教

    { mysticism } , đạo thần bí, thuyết thần bí; chủ nghĩa thần bí
  • 神秘的

    Mục lục 1 {cryptic } , bí mật, mật, khó hiểu, kín đáo 2 {mysterious } , thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn...
  • 神秘的记号

    { rune } , chữ run (chữ viết xưa của các dân tộc Bắc Âu vào khoảng (thế kỷ) 2), dấu bí hiểm, dấu thần bí
  • 神秘的魅力

    { mystique } , không khí thần bí, thuật thần bí
  • 神秘研究

    { occultism } , thuyết huyền bí
  • 神秘解释

    { anagoge } , phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí
  • 神秘论

    { mysticism } , đạo thần bí, thuyết thần bí; chủ nghĩa thần bí
  • 神童

    { prodigy } , người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường, (định ngữ) thần kỳ, kỳ diệu phi thường
  • 神精质

    { jumpiness } , bệnh hay giật mình, bệnh hay hốt hoảng bồn chồn, sự tăng vọt; sự lên xuống thất thường, sự thay đổi...
  • 神经

    { nerve } , (giải phẫu) dây thần kinh, ((thường) số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động, khí lực, khí phách,...
  • 神经中枢

    { ganglion } , (giải phẫu) hạch, (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...)
  • 神经中枢的

    { neural } , (thuộc) thần kinh
  • 神经分布

    { innervation } , sự làm cho có gân cốt, sự làm cho cứng cáp; sự làm cho rắn rỏi; sự kích thích, (giải phẫu) sự phân bố...
  • 神经外科

    { neurosurgery } , (y học) khoa giải phẫu thần kinh
  • 神经学

    { neurology } , khoa thần kinh, thần kinh học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top