Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

神经系统的

{neural } , (thuộc) thần kinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 神经紧张

    { nerve } , (giải phẫu) dây thần kinh, ((thường) số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động, khí lực, khí phách,...
  • 神经胶质

    { glia } , Cách viết khác : gliacyte
  • 神经胶质瘤

    { glioma } , u thần kinh đệm
  • 神经节

    { ganglion } , (giải phẫu) hạch, (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...)
  • 神经节形

    { gangliform } , Cách viết khác : ganglioform
  • 神经节细胞

    { gangliocyte } , tế bào hạch; hạch bào
  • 神经衰弱

    { crack -up } , sự kiệt sức { neurasthenic } , (Y) suy nhược thần kinh, (Y) người suy nhược thần kinh
  • 神经衰弱症

    { neurasthenia } , (Y) chứng suy nhược thần kinh { neurosis } , (y học) chứng loạn thần kinh chức năng
  • 神经衰弱的

    { neurasthenic } , (Y) suy nhược thần kinh, (Y) người suy nhược thần kinh
  • 神经论

    { nervism } , (sinh vật học) thuyết thần kinh
  • 神经质

    { nervousness } , tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn, trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối, sức mạnh, khí lực
  • 神经质地

    { nervously } , bồn chồn, lo lắng
  • 神经质的

    Mục lục 1 {jumpy } , hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn, tăng vọt; lên xuống thất thường, thay đổi thất thường (giá...
  • 神经质的人

    { jitterbug } , người thần kinh dễ bị kích thích; người hay bồn chồn lo sợ, người thích nhảy những điệu giật gân
  • 神经过敏

    Mục lục 1 {jitter } , bồn chồn, lo sợ; hốt hoảng kinh hâi; hành động hốt hoảng 2 {jitters } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 神经过敏的

    { jittery } , (từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi { nervous } , (thuộc) thần kinh, dễ bị kích thích;...
  • 神经键

    { synapse } , (giải phẫu) khớp thần kinh ((cũng) synapsis) { synapsis } , (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào), (như)...
  • 神经镇定剂

    { nervine } , (thuộc) dây thần kinh, bộ thận kinh (thuốc), thuốc bổ thần kinh
  • 神经麻木的

    { stolid } , thản nhiên, phớt lạnh, lì xì
  • 神统系谱学

    { theogony } , thần hệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top