Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

神经质的

Mục lục

{jumpy } , hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn, tăng vọt; lên xuống thất thường, thay đổi thất thường (giá cả)


{neurotic } , loạn thần kinh chức năng, dễ bị kích thích thần kinh, tác động tới thần kinh, chữa bệnh thần kinh (thuốc), người loạn thần kinh chức năng, thuốc chữa bệnh thần kinh


{prissy } , khó tính


{squeamish } , hay buồn nôn, khó tính, khe khắt, quá cẩn thận, quá câu nệ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 神经质的人

    { jitterbug } , người thần kinh dễ bị kích thích; người hay bồn chồn lo sợ, người thích nhảy những điệu giật gân
  • 神经过敏

    Mục lục 1 {jitter } , bồn chồn, lo sợ; hốt hoảng kinh hâi; hành động hốt hoảng 2 {jitters } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 神经过敏的

    { jittery } , (từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi { nervous } , (thuộc) thần kinh, dễ bị kích thích;...
  • 神经键

    { synapse } , (giải phẫu) khớp thần kinh ((cũng) synapsis) { synapsis } , (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào), (như)...
  • 神经镇定剂

    { nervine } , (thuộc) dây thần kinh, bộ thận kinh (thuốc), thuốc bổ thần kinh
  • 神经麻木的

    { stolid } , thản nhiên, phớt lạnh, lì xì
  • 神统系谱学

    { theogony } , thần hệ
  • 神统记

    { theogony } , thần hệ
  • 神职

    { priesthood } , (tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế
  • 神职人员

    { clergy } , giới tăng lữ; tăng lữ { reverend } , đáng tôn kính; đáng tôn kính, đáng tôn sùng, (Reverend) Đức (tiếng tôn xưng...
  • 神职授任

    { ordination } , sự sắp xếp, sự xếp loại, sự ban lệnh, sự định đoạt, (tôn giáo) lễ thụ chức, lễ tôn phong
  • 神职的

    { ecclesiastical } , (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu, thầy tu
  • 神职者

    { ecclesiastic } , (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu, thầy tu
  • 神职者的

    { ecclesiastic } , (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu, thầy tu
  • 神论似的

    { oracular } , (thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói, (thuộc) lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, tối nghĩa, khó hiểu,...
  • 神话

    { fable } , truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, (số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích, (số nhiều) chuyện phiếm, chuyện...
  • 神话人物

    { ulysses } , Ulixơ (vua đảo Itacơ; thần thoại Hi Lạp)
  • 神话作者

    { mythologist } , nhà nghiên cứu thần thoại, nhà thần thoại học
  • 神话女神

    { vesta } , (Vesta) (thần thoại,thần học) bà Táo ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã), diêm, nến
  • 神话学的

    { mythological } , (thuộc) thần thoại học; (thuộc) thần thoại, hoang đường, tưởng tượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top