Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

神统记

{theogony } , thần hệ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 神职

    { priesthood } , (tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế
  • 神职人员

    { clergy } , giới tăng lữ; tăng lữ { reverend } , đáng tôn kính; đáng tôn kính, đáng tôn sùng, (Reverend) Đức (tiếng tôn xưng...
  • 神职授任

    { ordination } , sự sắp xếp, sự xếp loại, sự ban lệnh, sự định đoạt, (tôn giáo) lễ thụ chức, lễ tôn phong
  • 神职的

    { ecclesiastical } , (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu, thầy tu
  • 神职者

    { ecclesiastic } , (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu, thầy tu
  • 神职者的

    { ecclesiastic } , (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu, thầy tu
  • 神论似的

    { oracular } , (thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói, (thuộc) lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, tối nghĩa, khó hiểu,...
  • 神话

    { fable } , truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, (số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích, (số nhiều) chuyện phiếm, chuyện...
  • 神话人物

    { ulysses } , Ulixơ (vua đảo Itacơ; thần thoại Hi Lạp)
  • 神话作者

    { mythologist } , nhà nghiên cứu thần thoại, nhà thần thoại học
  • 神话女神

    { vesta } , (Vesta) (thần thoại,thần học) bà Táo ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã), diêm, nến
  • 神话学的

    { mythological } , (thuộc) thần thoại học; (thuộc) thần thoại, hoang đường, tưởng tượng
  • 神话学者

    { mythologist } , nhà nghiên cứu thần thoại, nhà thần thoại học
  • 神话收集者

    { mythographer } , nhà chép thần thoại
  • 神话时代的

    { mythopoeic } , sáng tác thơ về chuyện thần thoại
  • 神话的

    { mythic } , tưởng tượng, hoang đường, thuộc thần thoại { mythical } , (thuộc) thần thoại, hoang đường, tưởng tượng { mythological...
  • 神话讲述者

    { mythographer } , nhà chép thần thoại
  • 神话诗人

    { mythopoet } , nhà thơ viết chuyện thần thoại
  • 神谕

    { oracle } , lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri, nhà tiên tri, người có uy tín; thánh nhân; người chỉ đường...
  • 神谕处

    { oracle } , lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri, nhà tiên tri, người có uy tín; thánh nhân; người chỉ đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top