Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{pentecost } , (tôn giáo) lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh), lễ Hạ trần (của đạo Thiên chúa cũng 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 祭仪

    { cult } , sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giáo phái { cultus...
  • 祭具室

    { vestry } , phòng thay quần áo (ở nhà thờ), nhà họp (ở nhà thờ), tập thể những người đóng góp cho nhà xứ; đại diện...
  • 祭典

    { fiesta } , ngày lễ, ngày hội
  • 祭典的

    { sacral } , (giải phẫu) (thuộc) xương cùng, (thuộc) tế lễ; dùng vào tế lễ
  • 祭司

    { flamen } , số nhiều flamens, flaminess, (từ cổ La Mã) vị chủ tế
  • 祭司制度的

    { sacerdotal } , (thuộc) tăng lữ; (thuộc) giáo chức, theo thuyết thần quyền tăng lữ
  • 祭司的

    { sacerdotal } , (thuộc) tăng lữ; (thuộc) giáo chức, theo thuyết thần quyền tăng lữ
  • 祭司职

    { priesthood } , (tôn giáo) chức thầy tu; chức thầy tế
  • 祭司长

    { pontiff } , giáo hoàng ((cũng) sovereign pontiff), giáo chủ; giám mục
  • 祭司长的

    { pontifical } , (thuộc) giáo hoàng, (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục, làm ra vẻ không lầm lẫn; làm ra vẻ không sai lầm;...
  • 祭品

    { sacrifice } , sự giết (người, vật) để cúng thần, người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần, sự hy...
  • 祭器台

    { credence } , sự tin; lòng tin; tín ngưỡng, (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm
  • 祭坛

    { altar } , bàn thờ, bệ thờ, án thờ, (xem) lead
  • 祭坛前面的

    { frontal } , (thuộc) trán, đằng trước mặt, cái che mặt trước bàn thờ, mặt trước (nhà)
  • 祭坛布

    { vestment } , lễ phục; (tôn giáo) áo tế, khăn trải bàn thờ
  • 祭日

    { gala } , hội, hội hè
  • 祭日的

    { festal } , thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội, vui
  • 祭物

    { immolation } , sự giết súc vật để cúng tế, (nghĩa bóng) sự hy sinh (cái gì cho cái gì)
  • 祭碟

    { paten } , đĩa, (tôn giáo) đĩa đựng bánh thánh
  • 祭祀

    { sacrifice } , sự giết (người, vật) để cúng thần, người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần, sự hy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top