- Từ điển Trung - Việt
禁欲
{abstinence } , sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, (tôn giáo) sự ăn chay, sự nhịn ăn
{abstinency } , thói quen ăn uống điều độ, sự kiêng khem
{mortification } , sự hành xác, điều sỉ nhục; sự xấu hổ, sự mất thể diện, sự tủi nhục, (y học) chứng thối hoại
{mortify } , hành xác, làm nhục, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện, (y học) bị thối hoại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
禁欲主义
{ asceticism } , sự tu khổ hạnh, chủ nghĩa khổ hạnh -
禁欲主义者
{ ascetical } /ə\'setikəl/, khổ hạnh, người tu khổ hạnh { stoic } , người theo phái khắc kỷ, (định ngữ) Xtôic -
禁欲的
Mục lục 1 {abstinent } , ăn uống điều độ; kiêng khem 2 {monastic } , (thuộc) tu viện, (thuộc) phong thái thầy tu 3 {monkish } ,... -
禁欲者
{ ascetic } /ə\'setikəl/, khổ hạnh, người tu khổ hạnh -
禁止
Mục lục 1 {ban } , cấm, cấm chỉ, (từ cổ,nghĩa cổ) nguyền rủa 2 {Bar } , barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song;... -
禁止产宣告
{ interdiction } , sự cấm chỉ, sự bị cấm, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự ngăn... -
禁止使用
{ taboo } , điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng -
禁止入内
{ off limits } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị cấm không được lui tới (cửa hàng rượu...) { out of bounds } , ngoài giới hạn đã định -
禁止反言
{ estop } , (pháp lý) ((thường) + from) ngăn chận; loại trừ { estoppel } , (pháp lý) sự ngăn ai không cho nhận (vì trái với lời... -
禁止奢侈的
{ sumptuary } , điều chỉnh việc chi tiêu, chỉ đạo việc chi tiêu, hạn chế việc chi tiêu -
禁止接近
{ taboo } , điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng -
禁止的
Mục lục 1 {illicit } , trái phép, không hợp pháp, bị cấm; lậu 2 {inhibited } , gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên 3 {inhibitive... -
禁止翻供
{ estop } , (pháp lý) ((thường) + from) ngăn chận; loại trừ -
禁止者
{ prohibitor } , người cấm { suppressor } , người đàn áp, (kỹ thuật) bộ triệt, máy triệt -
禁止进入
{ padlock } , cái khoá móc, khoá móc -
禁止进入的
{ off -limits } , bị cấm không được lui tới (cửa hàng) -
禁止通信的
{ incommunicado } , không liên lạc được với nhau; không có phương tiện giao thông, bị giam riêng, bị cấm cố (người tù) -
禁猎
{ preserve } , mứt, khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá, (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động, giữ, giữ gìn,... -
禁运
{ embargo } , lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán), sự cản trở, cấm vận, sung công (tàu bè, hàng... -
禁运的
{ contraband } , sự buôn lậu; sự lậu thuế, hàng hoá, lậu, lậu thuế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.