Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

禁止奢侈的

{sumptuary } , điều chỉnh việc chi tiêu, chỉ đạo việc chi tiêu, hạn chế việc chi tiêu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 禁止接近

    { taboo } , điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng
  • 禁止的

    Mục lục 1 {illicit } , trái phép, không hợp pháp, bị cấm; lậu 2 {inhibited } , gượng gạo, rụt rè, thiếu tự nhiên 3 {inhibitive...
  • 禁止翻供

    { estop } , (pháp lý) ((thường) + from) ngăn chận; loại trừ
  • 禁止者

    { prohibitor } , người cấm { suppressor } , người đàn áp, (kỹ thuật) bộ triệt, máy triệt
  • 禁止进入

    { padlock } , cái khoá móc, khoá móc
  • 禁止进入的

    { off -limits } , bị cấm không được lui tới (cửa hàng)
  • 禁止通信的

    { incommunicado } , không liên lạc được với nhau; không có phương tiện giao thông, bị giam riêng, bị cấm cố (người tù)
  • 禁猎

    { preserve } , mứt, khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá, (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động, giữ, giữ gìn,...
  • 禁运

    { embargo } , lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán), sự cản trở, cấm vận, sung công (tàu bè, hàng...
  • 禁运的

    { contraband } , sự buôn lậu; sự lậu thuế, hàng hoá, lậu, lậu thuế
  • 禁酒

    { prohibition } , sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cấm rượu mạnh { pussyfoot } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 禁酒主义

    { prohibitionism } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chế độ cấm rượu mạnh
  • 禁酒主义者

    { prohibitionist } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tán thành chế độ cấm rượu mạnh { teetotaler } , người kiêng rượu hoàn toàn...
  • 禁酒者

    { teetotaller } , người kiêng rượu hoàn toàn
  • 禁酒运动

    { prohibition } , sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cấm rượu mạnh
  • 禁锢

    { durance } , (pháp lý) sự giam cầm, sự cầm tù
  • 禁闭

    Mục lục 1 {confine } , giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp...
  • 禁闭室

    { brig } , (hàng hải) thuyền hai buồm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoang giam tạm (giam những người bị bắt, trên tàu chiến), (Ê,cốt)...
  • 禁闭房

    { glasshouse } , xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh, nhà kính (để trồng cây), buồng kính (để rửa ảnh), (LóNG) trại giam của...
  • { zen } , <PHậT> phái Zen, phái Thiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top