Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

禁闭

Mục lục

{confine } , giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với, ở cữ, đẻ, bị liệt giường, ((thường) số nhiều) biên giới, (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)


{confinement } , sự giam, sự giam hãm, sự hạn chế, sự ở cữ, sự đẻ


{coop } , lồng gà, chuồng gà, cái đó, cái lờ (bắt cá), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam, nhốt gà vào lồng (chuồng), ((thường) + up, in) giam, nhốt lại


{encage } , cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi


{immure } , cầm tù, giam hãm, xây vào trong tường, chôn vào trong tường; vây tường xung quanh


{immurement } , sự giam cầm, sự giam hãm, sự xây vào trong tường, sự chôn vào trong tường; sự xây tường xung quanh


{mure } , (+ up) giam lại, nhốt lại


{wall } , tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào, (địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa, (giải phẫu) thành, bị gạt bỏ, bị phá sản, khánh kiệt; thất bại, dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí, húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (xem) see, (xem) ear, khôn sống vống chết, (xem) back, xây tường bao quanh, xây thành bao quanh, xây tường xung quanh, ngăn bằng một bức tường, xây bịt lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 禁闭室

    { brig } , (hàng hải) thuyền hai buồm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoang giam tạm (giam những người bị bắt, trên tàu chiến), (Ê,cốt)...
  • 禁闭房

    { glasshouse } , xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh, nhà kính (để trồng cây), buồng kính (để rửa ảnh), (LóNG) trại giam của...
  • { zen } , <PHậT> phái Zen, phái Thiền
  • 福佑

    { bliss } , hạnh phúc; niềm vui sướng nhất
  • 福利

    Mục lục 1 {boon } , mối lợi; lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, ơn, ân huệ, vui vẻ, vui tính, (thơ ca) hào hiệp, hào phóng,...
  • 福利事业

    { welfare } , hạnh phúc; phúc lợi, (y học) sự bo vệ, sự chăm sóc { welfare work } , công cuộc phúc lợi (các nỗ lực có tổ...
  • 福利国家

    { welfare state } , (Econ) Nhà nước phúc lợi.+ Thường được hiểu là một quốc gia có chính phủ đóng một vai trò tích cực...
  • 福利的

    { welfare } , hạnh phúc; phúc lợi, (y học) sự bo vệ, sự chăm sóc
  • 福尔马林

    { formalin } , hoá fomanlin
  • 福特车

    { ford } , chỗ cạn (có thể lội qua được ở sông, suối...), lội qua (khúc sông cạn), lội qua sông qua suối
  • 福神

    { mascot } , vật lấy khước, người đem lại khước, con vật đem lại khước
  • 福音

    { evangel } , (tôn giáo) (kinh) Phúc âm, thuyết nguyên lý (chính trị...) { gospel } , (tôn giáo) sách phúc âm, cẩm nang, nguyên tắc...
  • 福音主义

    { evangelicalism } , thuyết Phúc âm { evangelism } , sự truyền bá Phúc âm, (như) evangelicalism
  • 福音传道

    { evangelism } , sự truyền bá Phúc âm, (như) evangelicalism { evangelization } , sự truyền bá Phúc âm, sự cảm hoá (ai) theo Công giáo
  • 福音传道的

    { evangelic } , (thuộc) (kinh) Phúc âm, ((thường) evangelical) (thuộc) phái Phúc âm, người phái Phúc âm
  • 福音传道者

    { evangelist } , tác giả Phúc âm, người truyền bá Phúc âm, người truyền giáo (nhưng không phải là cha cố)
  • 福音的

    { evangelic } , (thuộc) (kinh) Phúc âm, ((thường) evangelical) (thuộc) phái Phúc âm, người phái Phúc âm { evangelical } , (thuộc) (kinh)...
  • { away } , xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa), biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên tục, không chậm trễ, ngay lập tức,...
  • 离中心

    { decentre } , (vật lý) làm lệch tâm (các thấu kính)
  • 离会

    { defection } , sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo, sự bội giáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top