Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

私心

{self } , đồng màu, cùng màu, một màu (hoa), cùng loại, bản thân mình, cái tôi, lợi ích bản thân, thú vui bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân, hoa đồng màu, (thương nghiệp), (đùa cợt) bản thân



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 私房钱

    { cheeseparing } , sự chi li trong chi tiêu, tính bủn xỉn
  • 私掠船

    { privateer } , tàu lùng (tàu của tư nhân được chính phủ giao nhiệm vụ chuyên đi bắt tàu buôn địch), người chỉ huy tàu...
  • 私有地

    { demesne } , ruộng đất (của địa chủ), (pháp lý) sự chiếm hữu, (từ lóng) lĩnh vực, phạm vi
  • 私有武装船

    { privateer } , tàu lùng (tàu của tư nhân được chính phủ giao nhiệm vụ chuyên đi bắt tàu buôn địch), người chỉ huy tàu...
  • 私权丧失

    { attaint } , (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản, làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...), nhiễm (bệnh),...
  • 私生

    { illegitimacy } , sự không hợp pháp, sự không chính đáng, tính chất con đẻ hoang; tình trạng con đẻ hoang
  • 私生子

    { bastard } , hoang (đẻ hoang), giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ), loại xấu, con hoang, vật pha tạp, vật lai, đường...
  • 私生子的

    { misbegotten } , không chính đáng, không hợp pháp, hoang (con)
  • 私生活

    { offstage } , ngoài sân khấu; sau sân khấu
  • 私生的

    { bastard } , hoang (đẻ hoang), giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ), loại xấu, con hoang, vật pha tạp, vật lai, đường...
  • 私立的

    { private } , riêng, tư, cá nhân, riêng, mật, kín, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi), (từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật,...
  • 私罚

    { lynch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc Mỹ đối với người da đen), hành hình kiểu...
  • 私语

    { whispering } , tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc, tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ
  • 私语的

    { murmurous } , rì rầm, xì xào, róc rách, thì thầm
  • 私运

    { smuggle } , buôn lậu, mang lén, đưa lén; cất lén, buôn lậu
  • 私运入的酒

    { hooch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu mạnh, rượu tăm
  • 私通

    { amour } , chuyện tình; chuyện yêu đương ((thường) là bất chính) { intrigue } , mưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận...
  • 私通的

    { extramarital } , thuộc về quan hệ tình dục (của một người đã có vợ hoặc có chồng) bên ngoài hôn nhân; ngoại tình
  • 私通者

    { fornicator } , người gian dâm, người thông dâm (với gái chưa chồng) { intrigant } , người lắm mưu đồ; người hay vận động...
  • 私通而生的

    { adulterine } , do ngoại tình mà đẻ ra, giả mạo, giả, bất chính, không hợp pháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top