Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

种差

{differentia } , dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 种族

    Mục lục 1 {phyle } , số nhiều phylae, (sử cổ Hy lạp) bộ lạc 2 {race } , (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài,...
  • 种族主义

    { racialism } , chủ nghĩa, sự mâu thuẫn chủng tộc { racism } , chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
  • 种族主义者

    { racist } , người phân biệt chủng tộc
  • 种族混合

    { miscegenation } , hôn nhân khác chủng tộc (như da đen với da trắng...), sự lai căng
  • 种族灭绝

    { genocide } , tội diệt chủng
  • 种族的

    Mục lục 1 {ethnic } , thuộc dân tộc, thuộc tộc người, không theo tôn giáo nào, vô thần 2 {ethnical } , thuộc dân tộc, thuộc...
  • 种族的一员

    { tribesman } , thành viên bộ lạc
  • 种族隔离

    { apartheid } , sự tách biệt chủng tộc Nam phi { segregation } , sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệt, (số nhiều)...
  • 种族骚乱

    { race riot } , cuộc xô xát đổ máu giữa các chủng tộc, cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra)
  • 种植

    { crop } , vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, (số nhiều) cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, (động vật học) diều (chim), tay...
  • 种植者

    { cropper } , cây cho hoa lợi, loại chim bồ câu to diều, người xén; máy xén, người tá điền, người làm rẽ, người lính canh,...
  • 种植花卉

    { garden } , vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn
  • 种田

    { farm } , trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt,...
  • 种畜

    { breeder } , người gây giống, người chăn nuôi (súc vật), (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor)
  • 种痘

    { vaccination } , sự chủng, sự tiêm chủng { vaccinator } , (y học) người chủng, người tiêm chủng, ngòi chủng (mũi nhọn dùng...
  • 种痘论者

    { vaccinationist } , anh từ, xem vaccinator
  • 种皮

    { testa } , số nhiều testae hoặc testi, vỏ ngoài của hạt, vỏ hột (trái cây, ngũ cốc)
  • 种种

    { sundry } , lặt vặt, tạp nhạp
  • 种种的

    Mục lục 1 {divers } , (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) nhiều, linh tinh, khác nhau 2 {diverse } , gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh,...
  • 种类

    Mục lục 1 {breed } , nòi, giống, dòng dõi/bred/, gây giống; chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top