- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
种田
{ farm } , trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt,... -
种畜
{ breeder } , người gây giống, người chăn nuôi (súc vật), (vật lý) lò phản ứng tái sinh ((cũng) breeder reactor) -
种痘
{ vaccination } , sự chủng, sự tiêm chủng { vaccinator } , (y học) người chủng, người tiêm chủng, ngòi chủng (mũi nhọn dùng... -
种痘论者
{ vaccinationist } , anh từ, xem vaccinator -
种皮
{ testa } , số nhiều testae hoặc testi, vỏ ngoài của hạt, vỏ hột (trái cây, ngũ cốc) -
种种
{ sundry } , lặt vặt, tạp nhạp -
种种的
Mục lục 1 {divers } , (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) nhiều, linh tinh, khác nhau 2 {diverse } , gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh,... -
种类
Mục lục 1 {breed } , nòi, giống, dòng dõi/bred/, gây giống; chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát... -
种类的
{ phyletic } , (sinh vật học) (thuộc) ngành -
种系发生
{ phylogeny } , (sinh vật học) sự phát sinh loài -
种系生物学
{ phylobiology } , sinh học giống loài -
种脊
{ raphe } , (thực vật học) rãnh quả; sống noãn -
种花
{ floriculture } , nghề trồng hoa -
种花的
{ floricultural } , (thuộc) nghề trồng hoa -
种菜园
{ garden } , vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn -
种质
{ idioplasm } , (sinh vật học) chất giống, chủng chất -
种质渗入
{ introgression } , sự đưa một gen vào gen một loại khác -
种马
{ stallion } , ngựa (đực) giống { stone -horse } , (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa giống { stud } , lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống,... -
科
Mục lục 1 {department } , cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu), khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa... -
科以
{ inflict } , nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương), bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.