Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

租屋人

{lessee } , người thuê theo hợp đồng (nhà, đất)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 租得

    { lease } , hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau...
  • 租户

    { tenement } , nhà ở, phòng ở, (pháp lý) đất đai nhà cửa hưởng dụng, nhà nhiều buồng, nhà tập thể
  • 租摺

    { rent -roll } , sổ thu tiền thuê (nhà, đất); sổ thu tô
  • 租期

    { lease } , hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau...
  • 租用

    { hire } , sự thuê; sự cho thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, thuê; cho...
  • 租用货船

    { freightage } , sự thuê tàu chuyên chở, chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá
  • 租税

    { sess } , thuế, mức thuế, (Ai,len) quỷ tha ma bắt mày đi { taxation } , sự đánh thuế, hệ thống thuế, thuế, tiền thuế thu...
  • 租约

    { lease } , hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau...
  • 租船人

    { charterer } , (hàng hải) người thuê tàu (bằng hợp đồng)
  • 租船货运

    { affreightment } , (hàng hải) sự thuê tàu, chở hàng
  • 租赁

    { leasehold } , thuê có hợp đồng { tenancy } , sự thuê, mướn (nhà, đất...), sự lĩnh canh, thời gian thuê mướn, thời gian lĩnh...
  • 租赁权

    { leasehold } , thuê có hợp đồng
  • 租赁的

    { leasehold } , thuê có hợp đồng
  • 租金

    { hire } , sự thuê; sự cho thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, thuê; cho...
  • { hay } , cỏ khô (cho súc vật ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ, (xem) needle, (tục ngữ) tận dụng thời cơ...
  • 秣草

    { stover } , rơm khô để nuôi gia súc
  • { Scale } , vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa...
  • 秤盘

    { Scale } , vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa...
  • 秤称的人

    { balancer } , con lắc, người làm xiếc trên dây
  • 秤锤

    { counterpoise } , đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng, sự thăng bằng, (vật lý) lưới đất, (như) counterbalance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top