Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

租金

{hire } , sự thuê; sự cho thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, thuê; cho thuê (nhà...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mướn, thuê (nhân công), trả công; thưởng, cho thuê, cho mướn


{rent } , chỗ rách (ở quần áo); kẽ hở (ở đám mây); khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt (ở mặt đất), khe núi, (nghĩa bóng) sự phân ly, sự chia rẽ (trong một đảng...), tiền thuê (nhà, đất); tô, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thuê, (từ lóng) sự cướp bóc, sự cướp đoạt, cho thuê (nhà, đất); cho cấy thu tô (ruộng đất), thuê (nhà, đất); cày nộp tô (ruộng đất), bắt giả tiền thuế, bắt nộp tô, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho thuê (cái gì), (được) cho thuê


{reprise } , điệp khúc, tiết mục lập lại (trong chương trình nhạc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { hay } , cỏ khô (cho súc vật ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ, (xem) needle, (tục ngữ) tận dụng thời cơ...
  • 秣草

    { stover } , rơm khô để nuôi gia súc
  • { Scale } , vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa...
  • 秤盘

    { Scale } , vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa...
  • 秤称的人

    { balancer } , con lắc, người làm xiếc trên dây
  • 秤锤

    { counterpoise } , đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng, sự thăng bằng, (vật lý) lưới đất, (như) counterbalance
  • 秧苗

    { seedling } , cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép), cây con
  • 秧鸡

    { rail } , tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, (số nhiều) hàng rào...
  • 秧鸡之一种

    { ortolan } , (động vật học) chim sẻ vườn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bobolink
  • 秧鸡之类

    { crake } , (động vật học) gà nước, tiếng kêu của gà nước, kêu (gà nước); kêu như gà nước
  • 秧鸡的叫声

    { crake } , (động vật học) gà nước, tiếng kêu của gà nước, kêu (gà nước); kêu như gà nước
  • 秧鸡般叫

    { crake } , (động vật học) gà nước, tiếng kêu của gà nước, kêu (gà nước); kêu như gà nước
  • 秩序

    Mục lục 1 {cosmos } , vũ trụ, sự trật tự, sự hài hoà, hệ thống hài hoà (tư tưởng...), (thực vật học) cúc vạn thọ...
  • 秩序井然

    { orderliness } , sự thứ tự, sự ngăn nắp, sự phục tùng kỷ luật
  • 积习

    { inveteracy } , tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh)
  • 积习地

    { inveterately } , thâm căn cố đế
  • 积习的

    { inveterate } , thâm căn cố đế, ăn sâu (tật...); lâu năm (bệnh)
  • 积习难改的

    { incorrigible } , không thể sửa được, người không thể sửa được
  • 积云

    { cumulus } , mây tích, đống
  • 积分

    { integral } , (toán học) tích phân, (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, toàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top