- Từ điển Trung - Việt
秤盘
{Scale } , vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa (răng), đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cái đĩa cân, (số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales), lấy vũ khí làm áp lực, (xem) turn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng, sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ, (âm nhạc) thang âm, gam, số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi, leo, trèo (bằng thang), vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
秤称的人
{ balancer } , con lắc, người làm xiếc trên dây -
秤锤
{ counterpoise } , đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng, sự thăng bằng, (vật lý) lưới đất, (như) counterbalance -
秧苗
{ seedling } , cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép), cây con -
秧鸡
{ rail } , tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, (số nhiều) hàng rào... -
秧鸡之一种
{ ortolan } , (động vật học) chim sẻ vườn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bobolink -
秧鸡之类
{ crake } , (động vật học) gà nước, tiếng kêu của gà nước, kêu (gà nước); kêu như gà nước -
秧鸡的叫声
{ crake } , (động vật học) gà nước, tiếng kêu của gà nước, kêu (gà nước); kêu như gà nước -
秧鸡般叫
{ crake } , (động vật học) gà nước, tiếng kêu của gà nước, kêu (gà nước); kêu như gà nước -
秩序
Mục lục 1 {cosmos } , vũ trụ, sự trật tự, sự hài hoà, hệ thống hài hoà (tư tưởng...), (thực vật học) cúc vạn thọ... -
秩序井然
{ orderliness } , sự thứ tự, sự ngăn nắp, sự phục tùng kỷ luật -
积习
{ inveteracy } , tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh) -
积习地
{ inveterately } , thâm căn cố đế -
积习的
{ inveterate } , thâm căn cố đế, ăn sâu (tật...); lâu năm (bệnh) -
积习难改的
{ incorrigible } , không thể sửa được, người không thể sửa được -
积云
{ cumulus } , mây tích, đống -
积分
{ integral } , (toán học) tích phân, (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, toàn... -
积分器
{ integrator } , người hợp nhất, (toán học) máy tích phân -
积分的
{ integral } , (toán học) tích phân, (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, toàn... -
积压的事务
{ backlog } , dự trữ, phần đơn hàng chưa thực hiện được -
积压起来
{ backlog } , dự trữ, phần đơn hàng chưa thực hiện được
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.