Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

积习难改的

{incorrigible } , không thể sửa được, người không thể sửa được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 积云

    { cumulus } , mây tích, đống
  • 积分

    { integral } , (toán học) tích phân, (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, toàn...
  • 积分器

    { integrator } , người hợp nhất, (toán học) máy tích phân
  • 积分的

    { integral } , (toán học) tích phân, (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, toàn...
  • 积压的事务

    { backlog } , dự trữ, phần đơn hàng chưa thực hiện được
  • 积压起来

    { backlog } , dự trữ, phần đơn hàng chưa thực hiện được
  • 积垢

    { Scale } , vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa...
  • 积层

    { lamination } , sự cán mỏng, sự dát mỏng
  • 积层塑胶板

    { laminate } , cán mỏng, dát mỏng
  • 积成堆

    { mound } , ụ (đất, đá), mô (đất, đá), gò; đống; đồi; núi nhỏ
  • 积木

    { brick } , gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), (từ lóng) người chính trực, người trung hậu, (từ lóng) người rộng...
  • 积极分子

    { rustler } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người ăn trộm ngựa; người ăn trộm bò
  • 积极地

    { actively } , tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi, có hiệu lực { energetically } , mạnh mẽ, hăng hái
  • 积极性

    { activeness } , sự tích cực { positivity } , sự xác thực, sự rõ ràng, sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn, giọng...
  • 积极的

    { Active } , tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu, (ngôn ngữ học) chủ...
  • 积水坑

    { plash } , vũng lầy, vũng nước, tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống...
  • 积水垢

    { scaliness } , tính chất nhiều vảy
  • 积畜

    { hoarding } , sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm, hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa),...
  • 积算器

    { integrator } , người hợp nhất, (toán học) máy tích phân
  • 积累

    Mục lục 1 {accumulate } , chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top