Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

积分

{integral } , (toán học) tích phân, (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, toàn bộ, nguyên, (toán học) tích phân



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 积分器

    { integrator } , người hợp nhất, (toán học) máy tích phân
  • 积分的

    { integral } , (toán học) tích phân, (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, toàn...
  • 积压的事务

    { backlog } , dự trữ, phần đơn hàng chưa thực hiện được
  • 积压起来

    { backlog } , dự trữ, phần đơn hàng chưa thực hiện được
  • 积垢

    { Scale } , vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa...
  • 积层

    { lamination } , sự cán mỏng, sự dát mỏng
  • 积层塑胶板

    { laminate } , cán mỏng, dát mỏng
  • 积成堆

    { mound } , ụ (đất, đá), mô (đất, đá), gò; đống; đồi; núi nhỏ
  • 积木

    { brick } , gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), (từ lóng) người chính trực, người trung hậu, (từ lóng) người rộng...
  • 积极分子

    { rustler } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người ăn trộm ngựa; người ăn trộm bò
  • 积极地

    { actively } , tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi, có hiệu lực { energetically } , mạnh mẽ, hăng hái
  • 积极性

    { activeness } , sự tích cực { positivity } , sự xác thực, sự rõ ràng, sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn, giọng...
  • 积极的

    { Active } , tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu, (ngôn ngữ học) chủ...
  • 积水坑

    { plash } , vũng lầy, vũng nước, tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống...
  • 积水垢

    { scaliness } , tính chất nhiều vảy
  • 积畜

    { hoarding } , sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm, hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa),...
  • 积算器

    { integrator } , người hợp nhất, (toán học) máy tích phân
  • 积累

    Mục lục 1 {accumulate } , chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng...
  • 积聚

    Mục lục 1 {accumulate } , chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng...
  • 积聚物

    { accumulation } , sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top