- Từ điển Trung - Việt
积层
Các từ tiếp theo
-
积层塑胶板
{ laminate } , cán mỏng, dát mỏng -
积成堆
{ mound } , ụ (đất, đá), mô (đất, đá), gò; đống; đồi; núi nhỏ -
积木
{ brick } , gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), (từ lóng) người chính trực, người trung hậu, (từ lóng) người rộng... -
积极分子
{ rustler } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người ăn trộm ngựa; người ăn trộm bò -
积极地
{ actively } , tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi, có hiệu lực { energetically } , mạnh mẽ, hăng hái -
积极性
{ activeness } , sự tích cực { positivity } , sự xác thực, sự rõ ràng, sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn, giọng... -
积极的
{ Active } , tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu, (ngôn ngữ học) chủ... -
积水坑
{ plash } , vũng lầy, vũng nước, tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống... -
积水垢
{ scaliness } , tính chất nhiều vảy -
积畜
{ hoarding } , sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm, hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa),...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
144 lượt xemMath
2.091 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemAircraft
278 lượt xemAn Office
235 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((