- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
积木
{ brick } , gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), (từ lóng) người chính trực, người trung hậu, (từ lóng) người rộng... -
积极分子
{ rustler } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người ăn trộm ngựa; người ăn trộm bò -
积极地
{ actively } , tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi, có hiệu lực { energetically } , mạnh mẽ, hăng hái -
积极性
{ activeness } , sự tích cực { positivity } , sự xác thực, sự rõ ràng, sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn, giọng... -
积极的
{ Active } , tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu, (ngôn ngữ học) chủ... -
积水坑
{ plash } , vũng lầy, vũng nước, tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống... -
积水垢
{ scaliness } , tính chất nhiều vảy -
积畜
{ hoarding } , sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm, hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa),... -
积算器
{ integrator } , người hợp nhất, (toán học) máy tích phân -
积累
Mục lục 1 {accumulate } , chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng... -
积聚
Mục lục 1 {accumulate } , chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng... -
积聚物
{ accumulation } , sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự... -
积聚的
{ accumulative } , chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được, thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người) -
积聚者
{ accumulator } , người tích luỹ, người thích làm giàu, người trữ của, (vật lý) ăcquy, người thi cùng một lúc nhiều bằng... -
积脂
{ adipopexis } , sự tích mỡ -
积脓症
{ empyema } , số nhiều empyemata, empyemas, tình trạng mưng mủ, sự viêm mủ màng phổi -
积蓄
{ amassment } , sự chất đống; sự tích luỹ, sự cóp nhặt { garner } , (thơ ca) vựa thóc, kho thóc, bỏ vào kho; nộp vào vựa;... -
积锅垢
{ fur } , bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm,... -
积集
{ laying } , sự đặt (mìn, đường ray, ống...), sự đẻ trứng; thời kỳ đẻ trứng -
积雪
{ snow } , (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết, (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi, vật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.