Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

积算器

{integrator } , người hợp nhất, (toán học) máy tích phân



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 积累

    Mục lục 1 {accumulate } , chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng...
  • 积聚

    Mục lục 1 {accumulate } , chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng...
  • 积聚物

    { accumulation } , sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự...
  • 积聚的

    { accumulative } , chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được, thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người)
  • 积聚者

    { accumulator } , người tích luỹ, người thích làm giàu, người trữ của, (vật lý) ăcquy, người thi cùng một lúc nhiều bằng...
  • 积脂

    { adipopexis } , sự tích mỡ
  • 积脓症

    { empyema } , số nhiều empyemata, empyemas, tình trạng mưng mủ, sự viêm mủ màng phổi
  • 积蓄

    { amassment } , sự chất đống; sự tích luỹ, sự cóp nhặt { garner } , (thơ ca) vựa thóc, kho thóc, bỏ vào kho; nộp vào vựa;...
  • 积锅垢

    { fur } , bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm,...
  • 积集

    { laying } , sự đặt (mìn, đường ray, ống...), sự đẻ trứng; thời kỳ đẻ trứng
  • 积雪

    { snow } , (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết, (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi, vật...
  • { balance } , cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (Balance) (thiên...
  • 称…重量

    { weigh } , (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, cân,...
  • 称为

    { hight } , (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca);(đùa cợt) gọi là, tên là { intitule } , đặt tên cho (một đạo luật của nghị viện)...
  • 称分量

    { weigh } , (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, cân,...
  • 称号

    { epithet } , (ngôn ngữ học) tính ngữ, tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ Ivan the terrible) { label } , nhãn,...
  • 称呼

    Mục lục 1 {appellation } , tên, tên gọi, danh hiệu 2 {appellative } , (ngôn ngữ học) chung (từ), (ngôn ngữ học) danh từ chung,...
  • 称心的

    { desirable } , đáng thèm muốn; đáng ao ước, đáng khát khao, (thông tục) khêu gợi (dục vọng)
  • 称王

    { lord } , chủ đề, chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào), Chúa, Thiên chúa, ngài, chúa công...
  • 称皮重

    { tare } , (thực vật học) đậu tằm, bì (cân), cân bì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top