Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

程序表

{flowsheet } , sơ đồ quá trình sản xuất (để tính giá thành)


{plan } , sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...), làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...), đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 程序设计

    { programmed } , theo hình thức đã được lập trình { programming } , chương trình hoá, kế hoạch hoá, quy hoạch, automatic p. chương...
  • 程序重调

    { reprogram } , (tin học) lập trình lại, đưa chương trình mới vào
  • 程度

    Mục lục 1 {Degree } , mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc (trong xã hội), độ, (toán học) bậc, (ngôn ngữ học) cấp,...
  • 程度已深的

    { far -gone } , quá mức, quá thể, quá xá, rất nặng, trầm trọng (bệnh), say mèm, say luý tuý, đìa ra, ngập đầu (nợ), quá...
  • 程度较大的

    { More } , nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa, hơn, nhiều hơn, thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn,...
  • 程式

    { formula } , thể thức, cách thức, công thức
  • { any } , một, một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi), tuyệt không, không tí nào (ý phủ định), bất cứ (ý khẳng định),...
  • 稍为温暖的

    { warmish } , hơi ấm
  • 稍为苗条的

    { slimmish } , dong dỏng, thon thon, thanh thanh
  • 稍后的

    { latish } , hơi chậm, chầm chậm
  • 稍大的

    { largish } , hơi rộng, khá rộng
  • 稍宽的

    { widish } , hi rộng
  • 稍尖的

    { subacute } , hơi cấp (bệnh)
  • 稍带尖刻的

    { subacid } , hơi chua, ngọt ngào mà chua cay (giọng nói, lời phê bình...)
  • 稍带酸味的

    { subacid } , hơi chua, ngọt ngào mà chua cay (giọng nói, lời phê bình...)
  • 稍带醉意

    { squiffy } , (từ lóng) chếnh choáng hơi men
  • 稍平的

    { flattish } , hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt
  • 稍微

    Mục lục 1 {little } , nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, (thông...
  • 稍微苍白的

    { palish } , tai tái, hơi nhợt nhạt, hơi xanh xám
  • 稍快地

    { allegretto } , (âm nhạc) hơi nhanh, (âm nhạc) nhịp hơi nhanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top