Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{geld } , thiến (súc vật)


{tax } , thuế, cước, (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn, đánh thuế, đánh cước, (nghĩa bóng) đè nặng lên, bắt phải cố gắng, quy cho, chê, (pháp lý) định chi phí kiện tụng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 税务

    { duty } , sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần...
  • 税务局

    { revenue } , thu nhập (quốc gia), ((thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân), ngân khố quốc gia; sở thu thuế, (định...
  • 税收

    { revenue } , thu nhập (quốc gia), ((thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân), ngân khố quốc gia; sở thu thuế, (định...
  • 税款

    { imposition } , sự đánh thuế má, sự bắt chịu, sự gánh vác; sự bắt theo; sự đòi hỏi quá đáng, sự lừa gạt, trò lừa...
  • 税赋

    { scot } , (sử học) tiền góp, tiền thuế, (Scot) người Ê,cốt
  • 稚气的

    { babyish } , trẻ con, như trẻ con
  • 稞麦

    { rye } , (thực vật học) lúa mạch đen, rượu uytky mạch đen ((cũng) rye whisky)
  • 稠密

    { denseness } , sự dày đặc, sự đông đúc, sự rậm rạp, tính đần độn, tính ngu đần { density } , tính dày đặc, sự đông...
  • 稠密的

    { dense } , dày đặc, chặt, đông đúc; rậm rạp, đần độn, ngu đần
  • 稠的

    { stiff } , cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn,...
  • 稠粘液的

    { pituitous } , đầy đờm dâi; như đờm dãi; tiết ra chất nhầy
  • 稳健

    { solidity } , sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố { steadiness } , tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều đều, tính...
  • 稳健主义

    { centrism } , chủ trương ôn hoà, đường lối ôn hoà (CHTRị)
  • 稳健地

    { sanely } , có đầu óc lành mạnh; không điên, lành mạnh; đúng mực (về quan điểm )
  • 稳健性

    { robustness } , sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ, sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh,...
  • 稳健的

    Mục lục 1 {level-headed } , bình tĩnh, điềm đạm 2 {moderate } , vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ, ôn hoà, không...
  • 稳固

    { fixedness } , tính chất đứng yên, sự bất động, sự cố định, tính thường trực, tính vững chắc { soundness } , tính lành...
  • 稳固性

    { robustness } , sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ, sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh,...
  • 稳固的

    { Solid } , rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần...
  • 稳地

    { quietly } , yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top