Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

空翻

{flip } , Flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng), cái búng, cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau, (thông tục) chuyến bay ngắn, búng, đánh nhẹ, quất nhẹ (roi), phẩy (quạt); giật giật (mồi câu), bật bật ngón tay, quất, vụt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tung đồng tiền (xem sấp ngửa để chọn bên trong cuộc thi đấu...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 空肠

    { jejunum } , (giải phẫu) ruột chay
  • 空肠切除术

    { jejunectomy } , (y học) thủ thuật cắt ruột chay
  • 空腹

    { emptiness } , tình trạng rỗng không, tính chất trống rỗng ((nghĩa bóng))
  • 空腹的

    { empty } , trống, rỗng, trống không, không, rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà), rỗng tuếch (người); không...
  • 空花绣

    { cutwork } , mảnh in hoa rời gắn vào quần áo
  • 空虚

    Mục lục 1 {airiness } , sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió, sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển, sự thảnh thơi, sự thoải...
  • 空虚地

    { vacantly } , lơ đãng; đờ đẫn
  • 空虚感

    { void } , trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết, không có người ở; không có người thuê (nhà), không có, (thơ ca); (văn học)...
  • 空虚的

    Mục lục 1 {blank } , để trống, để trắng (tờ giấy...), trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...), không nạp chì...
  • 空行

    { blank line } , (Tech) dòng trống, hàng trống
  • 空袭

    { air raid } , cuộc oanh tạc bằng máy bay
  • 空论

    { doctrinairism } , tính lý luận cố chấp { ideology } , sự nghiên cứu tư tưởng, tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...),...
  • 空论家

    { doctrinaire } , nhà lý luận cố chấp, hay lý luận cố chấp; giáo điều { doctrinarian } , nhà lý luận cố chấp, hay lý luận...
  • 空论的

    { closet } , buồng nhỏ, buồng riêng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho, (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp...
  • 空话

    Mục lục 1 {bull } , bò đực, con đực (voi, cá voi...), bull (thiên văn học) sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường...
  • 空调设备

    { air -conditioning } , sự điều hoà không khí, sự điều hoà độ nhiệt
  • 空谈

    Mục lục 1 {buncombe } , lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn 2 {burble } , nói...
  • 空谈家

    { pedant } , người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm { theorist } , nhà lý luận
  • 空谈的

    { theoretic } , (thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết,(mỉa mai) lý thuyết suông, suông, không thực tế
  • 空谈者

    { talker } , người nói; người nói hay, người nói chuyện có duyên, người hay nói, người nói nhiều; người lắm đều, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top