Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

穿得漂亮

{dizen } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) trang điểm, ăn mặc đẹp, diện (cho ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 穿插

    { interlude } , (sân khấu) tiết mục chuyển tiếp, thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong...
  • 穿旧的

    { worn -out } , rất mòn và do đó không còn dùng được nữa, mệt lử, kiệt sức (người)
  • 穿梭

    { shuttle } , con thoi, động từ, qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi
  • 穿梭移动

    { shuttle } , con thoi, động từ, qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi
  • 穿毛皮的

    { furred } , phủ lông (thú); mọc lông
  • 穿洞

    { bilge } , đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng (thùng rượu...), (thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ, làm thủng...
  • 穿用的

    { wearing } , làm cho mệt mỏi
  • 穿甲的

    { armour -piercing } , (quân sự) bắn thủng xe bọc sắt
  • 穿着

    { accouterment } , (Mỹ) trang bị y phục, đồ quân dụng (của người lính) { adorn } , tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng...
  • 穿着整齐的

    { smart } , sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt vì, chịu những hậu...
  • 穿破

    { outwear } , bền hơn, dùng được lâu hơn, dùng cũ, dùng hỏng, làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa, chịu...
  • 穿索针

    { marlinespike } , Cách viết khác : marlinspike
  • 穿线于

    { thread } , chỉ, sợi chỉ, sợi dây, (nghĩa bóng) dòng, mạch, đường ren, (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng), ướt sạch,...
  • 穿绸袜的

    { silk -stocking } , diện, ăn mặc lịch sự, ăn mặc đúng mốt, giàu sang; quý tộc, người thuộc tầng lớp giàu sang; người...
  • 穿综

    { drafting } , (Tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa
  • 穿衣

    Mục lục 1 {attire } , quần áo; đồ trang điểm, sừng hươu, sừng nai, mặc quần áo cho; trang điểm cho 2 {clad } , mặc quần...
  • 穿衣服

    { vest } , áo lót, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê, giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong, (thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàng, thuộc...
  • 穿衣服的

    { vested } , được trao cho, được ban cho, được phong cho, (thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch
  • 穿衣的

    { clad } , mặc quần áo cho, phủ, che phủ
  • 穿起来

    { suit } , bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông), lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top