Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

穿透

Mục lục

{bite } , sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn); thức ăn, sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương, sự cắn câu (cá...), sự bám chắt, sự ăn sâu (mỏ neo, phanh, đinh ốc...), vị cay tê (gừng, hạt tiêu...), (nghĩa bóng) sự châm biếm, sự chua cay (lời nói), cỏ cho vật nuôi/bittn/, bit, cắn, ngoạm, châm đốt; đâm vào (gươm...), làm đau, làm nhột; ăn mòn; làm cay tê (thức ăn), cắn câu ((nghĩa đen), (nghĩa bóng)), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, (nghĩa bóng) lừa bịp, cắn, cắn đứt ra, say mê, ham mê (cái gì), ngã xuống và chết, mím môi (để nén giận...), cố làm việc gì quá sức mình, (xem) once


{penetrate } , thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...), làm thấm nhuần, (nghĩa bóng) nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu, (+ into) thâm nhập, lọt vào, (+ to, through) xuyên đến, xuyên qua, thấu vào, thấm vào


{pierce } , đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...), khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu...); xỏ lỗ (tai...), chọc thủng, xông qua, xuyên qua, (nghĩa bóng) xuyên thấu, xoi mói (cái nhìn...), làm buốt thấu (rét...); làm nhức buốt, làm nhức nhối (đau...); làm nhức óc (tiếng thét...), (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào


{rift } , đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...), (khoáng chất) thớ chẻ, chỗ hé sáng (trong đám sương mù...), (nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình yêu, triệu chứng ban đầu của bệnh điên chớm phát, làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra


{through and through } , hoàn toàn, trở đi trở lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 穿透性

    { penetrability } , tính có thể thâm nhập được, tính có thể thấm qua, tính có thể xuyên qua, tính có thể hiểu thấu được
  • 穿透的

    { penetrable } , có thể vào được, có thể thâm nhập được, có thể thấm qua, có thể xuyên qua, có thể hiểu thấu được...
  • 穿长袍

    { robe } , áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...), áo ngoài (của trẻ nhỏ); áo dài (đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo...
  • 穿雄生的

    { amphigynous } , có nhụy kép
  • 穿靴

    { boot } , to boot thêm vào đó, nữa, giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn (dụng...
  • 穿靴的

    { booted } , mang giầy kiểu nào đó
  • 穿鹿皮衣者

    { buckskin } , da hoẵng, (số nhiều) quần ống túm bằng da hoẵng
  • 突入的

    { irruptive } , xông vào, xâm nhập, nổ bùng
  • 突出

    Mục lục 1 {eminence } , mô đất, sự nổi tiếng; địa vị cao trọng, (Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô) 2 {exceed } , trội...
  • 突出之角

    { coign } , coign of vantage vị trí nhìn rõ, nơi nhìn rõ được (cái gì)
  • 突出之部分

    { ledge } , gờ, rìa (tường, cửa...), đá ngầm, (ngành mỏ) mạch quặng
  • 突出炮座

    { sponson } , cánh sườn (chỗ nhổ ra ở hai bên sườn tàu)
  • 突出物

    { prominence } , tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật, sự...
  • 突出的

    Mục lục 1 {beetling } , cheo leo, nhô ra 2 {distinguished } , đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, (như)...
  • 突出的人

    { sockdolager } , Cách viết khác : sockdologer
  • 突出的崖

    { cleaver } , người bổ, người chẻ, con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi)
  • 突出的烛台

    { sconce } , chân đèn, đế nến, chân đèn có móc treo vào tường, đế nến có móc treo vào tường,(đùa cợt) cái đầu, chỏm...
  • 突出端

    { jag } , bữa rượu, bữa chè chén, cơn say bí tỉ, đầu nhọn, mỏm nhọn, cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...)
  • 突出部份

    { overhang } , phần nhô ra, độ nhô ra (của mái nhà)[\'ouvə\'hæɳ], nhô ra ở trên, (nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ)
  • 突出部分

    Mục lục 1 {jut } , phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra, ((thường) + out, forth) lòi ra, thò ra, nhô ra 2 {nose } , mũi (người);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top