Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

突出部份

{overhang } , phần nhô ra, độ nhô ra (của mái nhà)['ouvə'hæɳ], nhô ra ở trên, (nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 突出部分

    Mục lục 1 {jut } , phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra, ((thường) + out, forth) lòi ra, thò ra, nhô ra 2 {nose } , mũi (người);...
  • 突击

    Mục lục 1 {onrush } , sự lao tới, sự xông tới, sự ùa tới 2 {onset } , sự tấn công, sự công kích, lúc bắt đầu 3 {onslaught...
  • 突击队

    { commando } , lính com,măng,đô; biệt kích, đặc công
  • 突升

    { jump } , sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, (the jumps) mê sảng rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt...
  • 突发

    Mục lục 1 {conflagration } , đám cháy lớn, (nghĩa bóng) tai hoạ lớn, sự xung đột lớn 2 {explode } , làm nổ, đập tan, làm tiêu...
  • 突发性的

    { paroxysmal } , cực điểm, kích phát
  • 突发的

    { gusty } , gió bão, dông tố, dễ nổi nóng (tính tình)
  • 突变

    { saltation } , sự nhảy múa, sự nhảy vọt, sự chuyển biến đột ngột { wave } , sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • 突变异种

    { mutant } , kết quả của sự thay đổi, (thuộc) về sự đột biến (tế bào)
  • 突变的

    { choppy } , trở chiều luôn (gió), sóng vỗ bập bềnh, động (biển), (từ cổ,nghĩa cổ) nứt nẻ (da)
  • 突围

    { sortie } , (quân sự) sự xông ra phá vây, (hàng không) chuyến bay, lần xuất kích
  • 突堤

    { jetty } , để chắn sóng, cầu tàu, đen nhánh, đen như hạt huyền { quay } , ke, bến (cảng)
  • 突然

    Mục lục 1 {abruptness } , sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã, tính cộc lốc, tính lấc cấc; sự thô lỗ, thế dốc đứng,...
  • 突然事件

    { emergency } , tình trạng khẩn cấp, (y học) trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế
  • 突然停止

    { balk } , vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt, làm thất bại,...
  • 突然兴起

    { blow up } , (Tech) phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ
  • 突然冲入

    { irrupt } , xông vào, xâm nhập, nổ bùng (sự phẫn nộ của quần chúng...), tăng vọt (số dân...)
  • 突然喊叫的

    { ejaculatory } , (sinh vật học) phóng, để phóng
  • 突然地

    { abruptly } , bất ngờ, đột ngột, lấc cấc, xấc xược { slap } , cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay), vỗ, phát, vả, phê bình,...
  • 突然巨响

    { bang } , tóc cắt ngang trán, cắt (tóc) ngang trán, tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top