Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

窒息的

{choky } , sở cảnh sát, phòng thuế, (từ lóng) nhà giam, bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn ngào


{stuffy } , thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt (mũi), tắc (mũi), có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buồn tẻ, chán ngắt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bảo thủ; cổ lỗ sĩ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 窒息而死

    { strangle } , bóp cổ, bóp họng, làm nghẹt (cổ), bóp nghẹt, nén; đàn áp
  • 窒息药

    { asphyxiant } , chất làm ngạt
  • { vault } , (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...), nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào, nhảy qua, vòm, mái vòm,...
  • 窖藏

    { cache } , nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này), lương thực, vật dụng...
  • { casement } , khung cánh cửa sổ, cửa sổ hai cánh ((cũng) casement window), (thơ ca) cửa sổ { fenestra } , (giải phẫu) cửa sổ (ở...
  • 窗侧

    { reveal } , để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật), phát giác, khám phá (vật bị giấu...)
  • 窗口

    { window } , cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu...
  • 窗台

    { sill } , ngưỡng cửa
  • 窗子

    { window } , cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu...
  • 窗孔

    { fenestra } , (giải phẫu) cửa sổ (ở tai giữa...)
  • 窗帘

    { curtain } , màn cửa, màn (ở rạp hát), bức màn (khói, sương), (quân sự) bức thành nối hai pháo đài, (kỹ thuật) cái che...
  • 窗户

    { window } , cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu...
  • 窗格

    { Pane } , ô cửa kính, ô vuông (vải kẻ ô vuông), kẻ ô vuông (vải...)
  • 窗状壁勘

    { fenestella } , (kiến trúc) khoang đồ thờ (đục vào trong tường)
  • 窗玻璃

    { Pane } , ô cửa kính, ô vuông (vải kẻ ô vuông), kẻ ô vuông (vải...) { window -pane } , ô kính cửa sổ
  • 窗销

    { snib } , (Ê,cốt) then cửa, chốt cửa sổ, (Ê,cốt) đóng then, cài then, cài chốt
  • 窗闩

    { latch } , chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng (cửa) bằng chốt, gài then
  • 窗饰

    { tracery } , (kiến trúc) kiểu trang trí mạng gân, mạng gân (đăng ten, lá cây, cánh sâu bọ...)
  • 窘困地

    { perplexedly } , bối rối, lúng túng, phức tạp, rắc rối, khó hiểu
  • 窘境

    { Corner } , góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top