- Từ điển Trung - Việt
窘迫
{embarrassment } , sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối, điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
窘迫的
{ strait } , hẹp, chật hẹp, khắt khe, câu nệ (về đạo đức); khắc khổ, eo biển, (số nhiều) tình cảnh khó khăn, tình cảnh... -
窜改
{ interpolate } , tự ý thêm từ vào (một văn kiện...); tự ý thêm (từ) vào một văn kiện..., (toán học) nội suy, tự ý thêm... -
窜改的
{ manipulative } , (thuộc) sự vận dụng bằng tay, (thuộc) sự thao tác, (thuộc) sự lôi kéo, (thuộc) sự vận động (bằng mánh... -
窜糟
{ channeling } , (Tech) mở kênh, truyền qua kênh -
窝
{ cote } , cái chuồng (nhốt vật nuôi) { nest } , tổ, ổ (chim, chuột...), nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...), bộ đồ xếp... -
窟窿
{ hollow } , rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng (âm thanh), rỗng tuếch, giả... -
窥孔
{ judas } , (kinh thánh) Giu,dda (kẻ đã phản bội Chúa Giê,xu), (nghĩa bóng) kẻ phản bội, (judas) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ((cũng)... -
窥探
{ mouse } , mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần... -
窥探者
{ pryer } , người tò mò, người tọc mạch -
窥淫狂病人
{ voyeur } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thích xem hình ảnh khiêu dâm, (như) Peeping_Tom -
窥淫狂症
{ voyeurism } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thói đốn thích xem hình ảnh khiêu dâm -
窥淫癖
{ voyeurism } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thói đốn thích xem hình ảnh khiêu dâm -
窥见
{ peek } , hé nhìn, lé nhìn -
窥视
{ peek } , hé nhìn, lé nhìn { peep } , tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...), kêu chít chít, kêu chim chiếp... -
窥视孔
{ eyepiece } , (vật lý) kính mắt, thị kính { spyhole } , khe nhòm -
窦
{ antrum } /\'æntrə/, (giải phẫu) hang { sinus } , (giải phẫu) xoang, (y học) rò, (thực vật học) lõm gian thuỳ -
窦炎
{ sinusitis } , (y học) viêm xoang -
窦状小管
{ sinusoid } , đường hình sin { sinusoidal } , (toán học) sin -
窦状隙
{ sinusoid } , đường hình sin { sinusoidal } , (toán học) sin -
立
{ stand } , sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.