Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

窜改

{interpolate } , tự ý thêm từ vào (một văn kiện...); tự ý thêm (từ) vào một văn kiện..., (toán học) nội suy, tự ý thêm từ vào một văn kiện


{interpolation } , sự tự ý thêm từ (vào một văn kiện...); từ tự ý thêm từ (vào một văn kiện...); từ tự ý thêm từ (vào một văn kiện...); đoạn tự ý thêm từ (vào một văn kiện...), (toán học) phép nội suy


{tamper } , người đầm (đất), cái đầm (để đầm đất), vầy vào, lục lọi, làm xáo trộn, mua chuộc, đút lót, giả mạo, làm giả, chữa (giấy tờ...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 窜改的

    { manipulative } , (thuộc) sự vận dụng bằng tay, (thuộc) sự thao tác, (thuộc) sự lôi kéo, (thuộc) sự vận động (bằng mánh...
  • 窜糟

    { channeling } , (Tech) mở kênh, truyền qua kênh
  • { cote } , cái chuồng (nhốt vật nuôi) { nest } , tổ, ổ (chim, chuột...), nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...), bộ đồ xếp...
  • 窟窿

    { hollow } , rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng (âm thanh), rỗng tuếch, giả...
  • 窥孔

    { judas } , (kinh thánh) Giu,dda (kẻ đã phản bội Chúa Giê,xu), (nghĩa bóng) kẻ phản bội, (judas) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ((cũng)...
  • 窥探

    { mouse } , mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần...
  • 窥探者

    { pryer } , người tò mò, người tọc mạch
  • 窥淫狂病人

    { voyeur } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thích xem hình ảnh khiêu dâm, (như) Peeping_Tom
  • 窥淫狂症

    { voyeurism } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thói đốn thích xem hình ảnh khiêu dâm
  • 窥淫癖

    { voyeurism } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thói đốn thích xem hình ảnh khiêu dâm
  • 窥见

    { peek } , hé nhìn, lé nhìn
  • 窥视

    { peek } , hé nhìn, lé nhìn { peep } , tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...), kêu chít chít, kêu chim chiếp...
  • 窥视孔

    { eyepiece } , (vật lý) kính mắt, thị kính { spyhole } , khe nhòm
  • { antrum } /\'æntrə/, (giải phẫu) hang { sinus } , (giải phẫu) xoang, (y học) rò, (thực vật học) lõm gian thuỳ
  • 窦炎

    { sinusitis } , (y học) viêm xoang
  • 窦状小管

    { sinusoid } , đường hình sin { sinusoidal } , (toán học) sin
  • 窦状隙

    { sinusoid } , đường hình sin { sinusoidal } , (toán học) sin
  • { stand } , sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan...
  • 立…为王

    { enthrone } , tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...), (nghĩa bóng) phong lên, tôn lêm { king } , vua, quốc vương, trợ...
  • 立为女王

    { queen } , nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân Q, (đánh cờ) quân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top