Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

窥探

{mouse } , mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần mò, (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới, rình bắt đến cùng, kiên nhẫn, tìm kiếm


{pry } , tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm ((cũng) prize), ((thường) + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói, dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) pryer


{snoop } /snooper/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chõ mõm (vào việc người khác), đi mò, rình mò, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xoáy, ăn cắp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 窥探者

    { pryer } , người tò mò, người tọc mạch
  • 窥淫狂病人

    { voyeur } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thích xem hình ảnh khiêu dâm, (như) Peeping_Tom
  • 窥淫狂症

    { voyeurism } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thói đốn thích xem hình ảnh khiêu dâm
  • 窥淫癖

    { voyeurism } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thói đốn thích xem hình ảnh khiêu dâm
  • 窥见

    { peek } , hé nhìn, lé nhìn
  • 窥视

    { peek } , hé nhìn, lé nhìn { peep } , tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...), kêu chít chít, kêu chim chiếp...
  • 窥视孔

    { eyepiece } , (vật lý) kính mắt, thị kính { spyhole } , khe nhòm
  • { antrum } /\'æntrə/, (giải phẫu) hang { sinus } , (giải phẫu) xoang, (y học) rò, (thực vật học) lõm gian thuỳ
  • 窦炎

    { sinusitis } , (y học) viêm xoang
  • 窦状小管

    { sinusoid } , đường hình sin { sinusoidal } , (toán học) sin
  • 窦状隙

    { sinusoid } , đường hình sin { sinusoidal } , (toán học) sin
  • { stand } , sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan...
  • 立…为王

    { enthrone } , tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...), (nghĩa bóng) phong lên, tôn lêm { king } , vua, quốc vương, trợ...
  • 立为女王

    { queen } , nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân Q, (đánh cờ) quân...
  • 立为嫡嗣

    { legitimate } , hợp pháp, chính đáng; chính thống, có lý, hợp lôgic, hợp pháp hoá, chính thống hoá, biện minh, bào chữa (một...
  • 立体

    { steric } , thuộc sự bố trí các nguyên tử trong không gian; thuộc không gian
  • 立体交叉道

    { interchange } , sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen kẽ nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã...
  • 立体化学

    { stereochemistry } , hoá học lập thể
  • 立体地图

    { relief map } , bản đồ địa hình nổi
  • 立体平画法

    { stereography } , phép vẽ nổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top