Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

立体

{steric } , thuộc sự bố trí các nguyên tử trong không gian; thuộc không gian



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立体交叉道

    { interchange } , sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen kẽ nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã...
  • 立体化学

    { stereochemistry } , hoá học lập thể
  • 立体地图

    { relief map } , bản đồ địa hình nổi
  • 立体平画法

    { stereography } , phép vẽ nổi
  • 立体异构体

    { stereoisomer } , (hoá học) chất đồng phân lập thể
  • 立体感觉的

    { stereo } , (thông tục) bản in đúc, kính nhìn nổi, (thông tục) nhìn nổi; lập thể, (thuộc) âm lập thể
  • 立体摄影机

    { stereocamera } , máy chụp ảnh nổi
  • 立体望远镜

    { telestereoscope } , kính nhìn nổi cảnh xa
  • 立体派

    { cubism } , (hội họa) xu hướng lập thể
  • 立体派的

    { cubist } , hoạ sĩ lập thể
  • 立体照像机

    { stereocamera } , máy chụp ảnh nổi
  • 立体照片

    { stereo } , (thông tục) bản in đúc, kính nhìn nổi, (thông tục) nhìn nổi; lập thể, (thuộc) âm lập thể { stereograph } , ảnh...
  • 立体照相

    { hologram } , kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh sáng thích hợp
  • 立体照相的

    { stereographic } , (thuộc) phép vẽ nổi
  • 立体照相镜

    { stereoscope } , kính nhìn nổi
  • 立体画

    { stereograph } , ảnh lập thể; nổi, chụp ảnh nổi
  • 立体画法

    { stereography } , phép vẽ nổi
  • 立体画法的

    { stereographic } , (thuộc) phép vẽ nổi
  • 立体的

    { stereo } , (thông tục) bản in đúc, kính nhìn nổi, (thông tục) nhìn nổi; lập thể, (thuộc) âm lập thể { three -dimensional...
  • 立体观测

    { stereoscopy } , khoa nhìn nổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top