Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

立即回电报

{rewire } , mắc lại dây điện của (một toà nhà )



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立即的

    { immediate } , trực tiếp, lập tức, tức thì, ngay, trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh { instant } , lúc, chốc lát, (từ...
  • 立场

    Mục lục 1 {footing } , chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn,...
  • 立契约

    { covenant } , hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng giao kèo, ký hiệp...
  • 立契约的人

    { contractor } , thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học), (giải...
  • 立契转让

    { deed } , việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, (pháp lý) văn bản, chứng thư, (xem) very, (từ...
  • 立定

    { halt } , sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...), (ngành đường sắt) ga xép, dừng chân, nghỉ chân, cho dừng...
  • 立宪

    { constitutionalism } , chủ nghĩa hợp hiến { constitutionalize } , bắt phải theo hiến pháp; hiến pháp hoá
  • 立宪的

    { constitutional } , (thuộc) hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp, lập hiến, (thuộc) thể tạng, (thuộc) thể chất,...
  • 立方

    { cube } , (toán học) hình lập phương, hình khối, luỹ thừa ba, (toán học) căn bậc ba, (toán học) lên tam thừa, (toán học)...
  • 立方体

    { cube } , (toán học) hình lập phương, hình khối, luỹ thừa ba, (toán học) căn bậc ba, (toán học) lên tam thừa, (toán học)...
  • 立方体的

    { cubic } /\'kju:bikəl/, có hình khối, có hình lập phương, (toán học) bậc ba, (toán học) đường bậc ba, đường cubic { cubical...
  • 立方公尺

    { stere } , mét khối
  • 立方形

    { cube } , (toán học) hình lập phương, hình khối, luỹ thừa ba, (toán học) căn bậc ba, (toán học) lên tam thừa, (toán học)...
  • 立方形的

    { cubic } /\'kju:bikəl/, có hình khối, có hình lập phương, (toán học) bậc ba, (toán học) đường bậc ba, đường cubic { cubiform...
  • 立方的

    { cubic } /\'kju:bikəl/, có hình khối, có hình lập phương, (toán học) bậc ba, (toán học) đường bậc ba, đường cubic { cubical...
  • 立方米

    { stere } , mét khối
  • 立有圆柱的

    { columned } , hình cột, hình trụ
  • 立木

    { stumpage } , sự tính tuổi cây theo mặt ngang của cây
  • 立标

    { pharos } , (thơ ca) đèn pha; hải đăng
  • 立案者

    { draftsman } , người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top