Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

立定

{halt } , sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...), (ngành đường sắt) ga xép, dừng chân, nghỉ chân, cho dừng lại; bắt dừng lại, (từ cổ,nghĩa cổ) sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh, (từ cổ,nghĩa cổ) đi khập khiễng, đi tập tễnh, đi ngập ngừng, ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, què quặt, không chỉnh (lý luận, của thơ...), (từ cổ,nghĩa cổ) què, khập khểnh, tập tễnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立宪

    { constitutionalism } , chủ nghĩa hợp hiến { constitutionalize } , bắt phải theo hiến pháp; hiến pháp hoá
  • 立宪的

    { constitutional } , (thuộc) hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp, lập hiến, (thuộc) thể tạng, (thuộc) thể chất,...
  • 立方

    { cube } , (toán học) hình lập phương, hình khối, luỹ thừa ba, (toán học) căn bậc ba, (toán học) lên tam thừa, (toán học)...
  • 立方体

    { cube } , (toán học) hình lập phương, hình khối, luỹ thừa ba, (toán học) căn bậc ba, (toán học) lên tam thừa, (toán học)...
  • 立方体的

    { cubic } /\'kju:bikəl/, có hình khối, có hình lập phương, (toán học) bậc ba, (toán học) đường bậc ba, đường cubic { cubical...
  • 立方公尺

    { stere } , mét khối
  • 立方形

    { cube } , (toán học) hình lập phương, hình khối, luỹ thừa ba, (toán học) căn bậc ba, (toán học) lên tam thừa, (toán học)...
  • 立方形的

    { cubic } /\'kju:bikəl/, có hình khối, có hình lập phương, (toán học) bậc ba, (toán học) đường bậc ba, đường cubic { cubiform...
  • 立方的

    { cubic } /\'kju:bikəl/, có hình khối, có hình lập phương, (toán học) bậc ba, (toán học) đường bậc ba, đường cubic { cubical...
  • 立方米

    { stere } , mét khối
  • 立有圆柱的

    { columned } , hình cột, hình trụ
  • 立木

    { stumpage } , sự tính tuổi cây theo mặt ngang của cây
  • 立标

    { pharos } , (thơ ca) đèn pha; hải đăng
  • 立案者

    { draftsman } , người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo...
  • 立模板

    { shuttering } , ván khuôn; ván cốt pha
  • 立毛状态

    { horripilation } , sự nổi da gà, sự sởn gai ốc (vì sợ, rét...)
  • 立法

    { lawmaking } , sự lập pháp { legislation } , sự làm luật, sự lập pháp, pháp luật, pháp chế, sự ban hành pháp luật
  • 立法会议

    { assize } , (Ê pom +) việc sử án, (số nhiều) toà đại hình, (từ cổ,nghĩa cổ) giá quy định (bánh, rượu bia), (tôn giáo)...
  • 立法委员

    { legislator } , người làm luật, người lập pháp; thành viên có quan lập pháp
  • 立法官

    { legislator } , người làm luật, người lập pháp; thành viên có quan lập pháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top