Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

立法会议

{assize } , (Ê pom +) việc sử án, (số nhiều) toà đại hình, (từ cổ,nghĩa cổ) giá quy định (bánh, rượu bia), (tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立法委员

    { legislator } , người làm luật, người lập pháp; thành viên có quan lập pháp
  • 立法官

    { legislator } , người làm luật, người lập pháp; thành viên có quan lập pháp
  • 立法机关

    { legislature } , cơ quan lập pháp
  • 立法机构

    { legislative } , làm luật, lập pháp
  • 立法机构的

    { legislative } , làm luật, lập pháp
  • 立法权

    { legislative } , làm luật, lập pháp
  • 立法的

    { legislative } , làm luật, lập pháp
  • 立法者

    { lawgiver } , người lập pháp, người làm luật, người đề ra quy tắc luật lệ { lawmaker } , người lập pháp, người làm luật,...
  • 立法院

    { legislature } , cơ quan lập pháp
  • 立浪草之类

    { germander } , (thực vật) cây tía tô đất
  • 立誓

    { impawn } , cầm, cầm cố (đồ đạc...), (nghĩa bóng) hứa chắc, nguyện chắc { vow } , lời thề, lời nguyền, thề, nguyện
  • 立足处

    { foothold } , chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn
  • 立足点

    { footing } , chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan...
  • 立过契约的

    { covenanted } , bị hiệp ước ràng buộc, bị giao kèo ràng buộc; có ký giao kèo
  • 立遗嘱之人

    { testate } , có làm di chúc, có làm chúc thư, có thể di chúc lại { testator } , người làm di chúc, người làm chúc thư, người...
  • 立陶宛人

    { Lithuanian } , (thuộc) Lát,vi, người Lát,vi (còn gọi là Li,tu,a,ni), tiếng Lát,vi
  • 立陶宛人的

    { Lithuanian } , (thuộc) Lát,vi, người Lát,vi (còn gọi là Li,tu,a,ni), tiếng Lát,vi
  • 立陶宛的

    { Lithuanian } , (thuộc) Lát,vi, người Lát,vi (còn gọi là Li,tu,a,ni), tiếng Lát,vi
  • 立陶宛语的

    { Lithuanian } , (thuộc) Lát,vi, người Lát,vi (còn gọi là Li,tu,a,ni), tiếng Lát,vi
  • 竖板

    { footboard } , bậc lên xuống (pử xe), chỗ để chân (của người lái xe) { riser } , người dậy, (kiến trúc) ván đứng (giữa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top