Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

立法院

{legislature } , cơ quan lập pháp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 立浪草之类

    { germander } , (thực vật) cây tía tô đất
  • 立誓

    { impawn } , cầm, cầm cố (đồ đạc...), (nghĩa bóng) hứa chắc, nguyện chắc { vow } , lời thề, lời nguyền, thề, nguyện
  • 立足处

    { foothold } , chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn
  • 立足点

    { footing } , chỗ để chân; chỗ đứng, (nghĩa bóng) địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan...
  • 立过契约的

    { covenanted } , bị hiệp ước ràng buộc, bị giao kèo ràng buộc; có ký giao kèo
  • 立遗嘱之人

    { testate } , có làm di chúc, có làm chúc thư, có thể di chúc lại { testator } , người làm di chúc, người làm chúc thư, người...
  • 立陶宛人

    { Lithuanian } , (thuộc) Lát,vi, người Lát,vi (còn gọi là Li,tu,a,ni), tiếng Lát,vi
  • 立陶宛人的

    { Lithuanian } , (thuộc) Lát,vi, người Lát,vi (còn gọi là Li,tu,a,ni), tiếng Lát,vi
  • 立陶宛的

    { Lithuanian } , (thuộc) Lát,vi, người Lát,vi (còn gọi là Li,tu,a,ni), tiếng Lát,vi
  • 立陶宛语的

    { Lithuanian } , (thuộc) Lát,vi, người Lát,vi (còn gọi là Li,tu,a,ni), tiếng Lát,vi
  • 竖板

    { footboard } , bậc lên xuống (pử xe), chỗ để chân (của người lái xe) { riser } , người dậy, (kiến trúc) ván đứng (giữa...
  • 竖框

    { mullion } , thanh song (ở cửa sổ)
  • 竖琴

    { harp } , (âm nhạc) đàn hạc, đánh đàn hạc, (nghĩa bóng) (+ on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...)
  • 竖琴似的

    { lyrate } , hình đàn lia
  • 竖琴状的

    { lyrate } , hình đàn lia
  • 竖琴的一种

    { sackbut } , (từ cổ,nghĩa cổ) trombon (nhạc khí)
  • 竖的

    { Vertical } , thẳng đứng, đứng, (nghĩa bóng) ở điểm cao nhất, ở cực điểm, (giải phẫu) (thuộc) đỉnh đầu; ở đỉnh...
  • 竖着锚

    { apeak } , (hàng hải) thẳng xuống, thẳng đứng
  • 竖立的

    { erect } , thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen)...
  • 竖立着

    { upright } , đứng thẳng; đứng, thẳng đứng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm khiết, đứng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top