Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

竖管

{standpipe } , (kỹ thuật) ống nước đứng (để cấp nước ở bên ngoài hoặc cách xa các toà nhà), ống đo áp, cột lấy nước (để chữa cháy)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 竖起

    { erection } , sự đứng thẳng; sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • 竖起的

    { cocked } , vểnh lên, hếch lên { prick } , sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi,...
  • 竖起耳朵的

    { prick -eared } có tai vểnh (chó...)
  • 竖锯

    { jigsaw } , (kỹ thuật) cưa xoi, trò chơi lắp hình
  • 竖领

    { stickup } , (từ lóng) sự ăn cướp
  • 竖领的

    { stickup } , (từ lóng) sự ăn cướp
  • { stage } , bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động,...
  • 站住

    { stand } , sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan...
  • 站台

    { Platform } , nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...), chỗ đứng (xe khách...), bục giảng, bục diễn thuyết,...
  • 站在…一方

    { side } , mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh,...
  • 站岗

    { sentry } , (quân sự) lính gác, sự canh gác
  • 站着看的人

    { standee } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đứng xem (vì không có chỗ ngồi ở rạp hát...)
  • 站立

    { stand } , sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan...
  • 站立的

    { stand -up } , đứng (cổ áo), tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ...); đúng với nội quy, không gian dối, ở vị...
  • 站长

    { stationmaster } , trưởng ga { SYSOP } , Từ tắt của SYStem OPerator
  • 竞争

    Mục lục 1 {compete } , đua tranh, ganh đua, cạnh tranh 2 {competition } , sự cạnh tranh, sự tranh giành (địa vị...), cuộc thi; ((thể...
  • 竞争地

    { competitively } , đủ khả năng cạnh tranh { emulously } , với ý thức thi đua, với động cơ ganh đua, cạnh tranh
  • 竞争性的

    { emulative } , thi đua, (+ of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai) { emulous } , (+ of) tích cực noi gương (ai), ham muốn,...
  • 竞争的

    Mục lục 1 {competitive } , cạnh tranh, đua tranh, cuộc thi tuyển 2 {competitory } , thuộc sự cạnh tranh 3 {rival } , đối thủ, địch...
  • 竞争的对手

    { corrival } , cạnh tranh nhau, người cạnh tranh nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top