Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

站台

{Platform } , nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...), chỗ đứng (xe khách...), bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn, (nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết, (nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng), đặt trên nền, đặt trên bục, nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 站在…一方

    { side } , mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh,...
  • 站岗

    { sentry } , (quân sự) lính gác, sự canh gác
  • 站着看的人

    { standee } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đứng xem (vì không có chỗ ngồi ở rạp hát...)
  • 站立

    { stand } , sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan...
  • 站立的

    { stand -up } , đứng (cổ áo), tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ...); đúng với nội quy, không gian dối, ở vị...
  • 站长

    { stationmaster } , trưởng ga { SYSOP } , Từ tắt của SYStem OPerator
  • 竞争

    Mục lục 1 {compete } , đua tranh, ganh đua, cạnh tranh 2 {competition } , sự cạnh tranh, sự tranh giành (địa vị...), cuộc thi; ((thể...
  • 竞争地

    { competitively } , đủ khả năng cạnh tranh { emulously } , với ý thức thi đua, với động cơ ganh đua, cạnh tranh
  • 竞争性的

    { emulative } , thi đua, (+ of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai) { emulous } , (+ of) tích cực noi gương (ai), ham muốn,...
  • 竞争的

    Mục lục 1 {competitive } , cạnh tranh, đua tranh, cuộc thi tuyển 2 {competitory } , thuộc sự cạnh tranh 3 {rival } , đối thủ, địch...
  • 竞争的对手

    { corrival } , cạnh tranh nhau, người cạnh tranh nhau
  • 竞争者

    Mục lục 1 {competitor } , người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ 2 {contestant } , đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người...
  • 竞争胜过

    { outvie } , thắng (trong cuộc đua), nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn hơn
  • 竞态

    { racing } , cuộc đua
  • 竞技场

    Mục lục 1 {circus } , rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường...
  • 竞技场所

    { arena } , trường đấu (ở La mã), trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động
  • 竞赛

    Mục lục 1 {compete } , đua tranh, ganh đua, cạnh tranh 2 {contest } , cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, (thể dục,thể thao) cuộc thi;...
  • 竞赛的

    { agonistic } , (thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở Hy lạp xưa kia), có tính chất bút chiến, có tính chất...
  • 竞赛马

    { nag } , con ngựa nhỏ, mè nheo, rầy la
  • 竞走

    { foot -race } , cuộc đi bộ { walk } , sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top