Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

竞争

Mục lục

{compete } , đua tranh, ganh đua, cạnh tranh


{competition } , sự cạnh tranh, sự tranh giành (địa vị...), cuộc thi; ((thể dục,thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức


{contend } , chiến đấu, đấu tranh, tranh giành, ganh đua, tranh cãi, tranh luận, dám chắc rằng, cho rằng


{cope } , (tôn giáo) áo lễ, (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn, nắp khuôn đúc, (như) coping, (kỹ thuật) cái chao, cái chụp, khoác áo lễ (cho giáo sĩ), xây vòm, xây mái (một bức tường), (+ over) lồi ra (như phần trên cùng của tường), (+ with) đối phó, đương đầu


{emulation } , sự thi đua, sự ganh đua, cạnh tranh


{rival } , đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh tranh, so bì với, sánh với, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh


{rivalry } , sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài


{rivalship } , sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài


{strife } , sự xung đột


{vie } , ganh đua; thi đua


{war } , chiến tranh, đấu tranh, (định ngữ) chiến tranh, (+ down) lấy chiến tranh để khuất phục, (nghĩa bóng) đấu tranh, chống lại, đối chọi, mâu thuẫn, (từ cổ,nghĩa cổ) (+ against, with) đánh nhau, gây chiến, xung đột


{warfare } , (quân sự) chiến tranh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 竞争地

    { competitively } , đủ khả năng cạnh tranh { emulously } , với ý thức thi đua, với động cơ ganh đua, cạnh tranh
  • 竞争性的

    { emulative } , thi đua, (+ of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai) { emulous } , (+ of) tích cực noi gương (ai), ham muốn,...
  • 竞争的

    Mục lục 1 {competitive } , cạnh tranh, đua tranh, cuộc thi tuyển 2 {competitory } , thuộc sự cạnh tranh 3 {rival } , đối thủ, địch...
  • 竞争的对手

    { corrival } , cạnh tranh nhau, người cạnh tranh nhau
  • 竞争者

    Mục lục 1 {competitor } , người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ 2 {contestant } , đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người...
  • 竞争胜过

    { outvie } , thắng (trong cuộc đua), nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn hơn
  • 竞态

    { racing } , cuộc đua
  • 竞技场

    Mục lục 1 {circus } , rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường...
  • 竞技场所

    { arena } , trường đấu (ở La mã), trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động
  • 竞赛

    Mục lục 1 {compete } , đua tranh, ganh đua, cạnh tranh 2 {contest } , cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, (thể dục,thể thao) cuộc thi;...
  • 竞赛的

    { agonistic } , (thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở Hy lạp xưa kia), có tính chất bút chiến, có tính chất...
  • 竞赛马

    { nag } , con ngựa nhỏ, mè nheo, rầy la
  • 竞走

    { foot -race } , cuộc đi bộ { walk } , sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ),...
  • 竞走的

    { heel -and-toe } , phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân
  • 竞选

    { straight fight } , (chính trị) cuộc đấu tranh trực diện (giữa hai ứng cử viên)
  • 竞选伙伴

    { running mate } , người thường gặp đi cùng (với người khác), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng cử viên phó tổng thống
  • 竞选基金

    { yellow -dog fund } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quỹ đen, quỹ bí mật
  • 竞选活动

    { electioneering } , hoạt động nhằm tác động đến cử tri trong một cuộc bầu cử bằng cách vận động, đọc diễn văn...;...
  • 竞选者

    { campaigner } , người tham gia nhiều chiến dịch, người lính già, (nghĩa bóng) người lão luyện, người từng trải
  • 竞选运动

    { campaign } , chiến dịch, cuộc vận động, đi chiến dịch, tham gia chiến dịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top