Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

竞争者

Mục lục

{competitor } , người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ


{contestant } , đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi, người tranh luận, người tranh cãi


{emulator } , người thi đua, đối thủ


{rival } , đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh tranh, so bì với, sánh với, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 竞争胜过

    { outvie } , thắng (trong cuộc đua), nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn hơn
  • 竞态

    { racing } , cuộc đua
  • 竞技场

    Mục lục 1 {circus } , rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường...
  • 竞技场所

    { arena } , trường đấu (ở La mã), trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động
  • 竞赛

    Mục lục 1 {compete } , đua tranh, ganh đua, cạnh tranh 2 {contest } , cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, (thể dục,thể thao) cuộc thi;...
  • 竞赛的

    { agonistic } , (thuộc) cuộc thi đấu điền kinh, (thuộc) đấu võ (ở Hy lạp xưa kia), có tính chất bút chiến, có tính chất...
  • 竞赛马

    { nag } , con ngựa nhỏ, mè nheo, rầy la
  • 竞走

    { foot -race } , cuộc đi bộ { walk } , sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ),...
  • 竞走的

    { heel -and-toe } , phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân
  • 竞选

    { straight fight } , (chính trị) cuộc đấu tranh trực diện (giữa hai ứng cử viên)
  • 竞选伙伴

    { running mate } , người thường gặp đi cùng (với người khác), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng cử viên phó tổng thống
  • 竞选基金

    { yellow -dog fund } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quỹ đen, quỹ bí mật
  • 竞选活动

    { electioneering } , hoạt động nhằm tác động đến cử tri trong một cuộc bầu cử bằng cách vận động, đọc diễn văn...;...
  • 竞选者

    { campaigner } , người tham gia nhiều chiến dịch, người lính già, (nghĩa bóng) người lão luyện, người từng trải
  • 竞选运动

    { campaign } , chiến dịch, cuộc vận động, đi chiến dịch, tham gia chiến dịch
  • 竟会

    { should } , (trợ động từ dùng để hình thành thời tương lai trong thời quá khứ ở ngôi 1 số ít & số nhiều), (trợ động...
  • 竟敢

    { dare } , sự dám làm, sự thách thức, dám, dám đương đầu với, thách, tôi dám chắc, tôi dám chắc là như vậy
  • 竟然

    { should } , (trợ động từ dùng để hình thành thời tương lai trong thời quá khứ ở ngôi 1 số ít & số nhiều), (trợ động...
  • { chapter } , chương (sách), đề tài, vấn đề, (tôn giáo) tăng hội, (xem) accident, đến cùng; mãi mãi, nói có sách, mách có chứng...
  • 章动

    { nutation } , tật lắc đầu luôn luôn, (thực vật học) sự vận động chuyển ngọn, (thiên văn học) sự chương động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top