Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

章节的

{paragraphic } , gồm có nhiều đoạn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 章鱼

    { octopus } , (động vật học) con tuộc, con mực phủ
  • 童体生殖

    { paedogenesis } , (sinh vật học) sinh sản ấu thể
  • 童子军团长

    { scoutmaster } , huynh trưởng hướng đạo sinh; người lãnh đạo một đoàn hướng đạo sinh
  • 童子鸡

    { spring chicken } , gà giò, (từ lóng) cô gái ngây thơ; người non nớt thiếu kinh nghiệm
  • 童帽

    { bonnet } , mũ bê,rê (của người Ê,cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em, nắp đậy (máy ô tô); ca,pô; nắp ống lò sưởi, (thông...
  • 童年

    { childhood } , tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già)
  • 童装

    { petticoat } , váy lót, đàn bà; con gái; (số nhiều) giới nữ, phái nữ, tôi biết anh ta từ thuở anh ta còn mặc quần thủng...
  • 童话中鬼

    { fee -faw-fum } , eo ôi, trò doạ trẻ
  • 童贞

    { virginity } , sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh, tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến
  • 竭力

    { endeavor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) endeavour
  • 竭力的

    { all -out } , dốc hết sức, dốc toàn lực, toàn, hoàn toàn
  • 竭尽

    { exhaustion } , (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết,...
  • 竭尽全力地

    { vehemently } , trạng từ, xem vehement
  • { end } , giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự...
  • 端到端

    { end -to-end } , hai đầu mút gần như chạm nhau
  • 端卵的

    { amphiblastic } , thuộc phôi hai cực
  • 端子

    { terminal } , cuối, chót, tận cùng, vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc), ba tháng một lần, theo từng quý, đầu...
  • 端庄

    { civility } , sự lễ độ, phép lịch sự
  • 端庄的

    { elegant } , thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn), cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người...
  • 端正

    { correctitude } , sự đúng đắn, sự chỉnh tề, sự đoan trang { decorum } , sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top