Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

童帽

{bonnet } , mũ bê,rê (của người Ê,cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em, nắp đậy (máy ô tô); ca,pô; nắp ống lò sưởi, (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai), chiếm chỗ của ai, đội mũ (cho ai), chụp mũ xuống tận mắt (ai), (nghĩa rộng) xô đẩy, làm khổ, ngược đãi (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 童年

    { childhood } , tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già)
  • 童装

    { petticoat } , váy lót, đàn bà; con gái; (số nhiều) giới nữ, phái nữ, tôi biết anh ta từ thuở anh ta còn mặc quần thủng...
  • 童话中鬼

    { fee -faw-fum } , eo ôi, trò doạ trẻ
  • 童贞

    { virginity } , sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh, tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến
  • 竭力

    { endeavor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) endeavour
  • 竭力的

    { all -out } , dốc hết sức, dốc toàn lực, toàn, hoàn toàn
  • 竭尽

    { exhaustion } , (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết,...
  • 竭尽全力地

    { vehemently } , trạng từ, xem vehement
  • { end } , giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự...
  • 端到端

    { end -to-end } , hai đầu mút gần như chạm nhau
  • 端卵的

    { amphiblastic } , thuộc phôi hai cực
  • 端子

    { terminal } , cuối, chót, tận cùng, vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc), ba tháng một lần, theo từng quý, đầu...
  • 端庄

    { civility } , sự lễ độ, phép lịch sự
  • 端庄的

    { elegant } , thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn), cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người...
  • 端正

    { correctitude } , sự đúng đắn, sự chỉnh tề, sự đoan trang { decorum } , sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự...
  • 端正地

    { decently } , đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, có ý tứ, kha khá, tươm tất, tử tế, tốt { decorously } ,...
  • 端正的

    { correct } , đúng, chính xác, đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, sửa, sửa...
  • 端点接触

    { terminating } , có kết thúc
  • 端足目

    { Amphipoda } , (số nhiều) (động vật học) bộ chân hai loại
  • 竹子

    { bamboo } , cây tre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top