- Từ điển Trung - Việt
端正的
{correct } , đúng, chính xác, đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại (của cái gì)
{decorous } , phải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sự, lịch thiệp
{neat } , sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn, khéo, tinh xảo (đồ vật), giản dị và trang nhã (quần áo), nguyên chất, không pha (ượu), bò, trâu bò, thú nuôi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
端点接触
{ terminating } , có kết thúc -
端足目
{ Amphipoda } , (số nhiều) (động vật học) bộ chân hai loại -
竹子
{ bamboo } , cây tre -
竹板
{ ferula } , cái thước bản (dùng để đánh học sinh), (thực vật học) cây a ngu -
竹片状的
{ spatulate } , (sinh vật học) hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chim...) -
竹笋
{ shoot } , cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập... -
竹茎
{ culm } , bụi than đá, cọng (cỏ, rơm) -
竹荚鱼
{ scad } , (động vật học) cá sòng -
竿
{ pole } , cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...),... -
笃信
{ religiosity } , lòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ngưỡng { religiousness } , tính chất tôn giáo, sự sùng đạo, sự mộ đạo,... -
笃信地
{ religiously } , một cách sùng đạo, một cách cẩn thận, một cách có ý thức, một cách đều đặn -
笃信宗教
{ religionism } , sự quá mê đạo, sự cuồng tín -
笃信宗教的
{ religiose } , cuồng tín, mộ đạo -
笃信者
{ confessor } , giáo sĩ nghe xưng tội, người xưng tội, người thú tội, người thú nhận tôn giáo của mình (trước nguy nan) -
笏
{ scepter } , gậy quyền, quyền trượng, ngôi vua, quyền vua -
笑
{ laugh } , tiếng cười, cười, cười vui, cười cợt, cười, cười nhạo, cười coi thường, cười để xua đuổi, cười để... -
笑剧
{ mime } , kịch điệu bộ (cổ La,mã, (từ cổ,nghĩa cổ) Hy,lạp), diễn viên kịch điệu bộ, người giỏi bắt chước; anh hề,... -
笑剧作者
{ farceur } , người làm trò hề, người hay bông đùa, người viết kịch vui nhộn; người đóng kịch vui nhộn -
笑声
{ laugh } , tiếng cười, cười, cười vui, cười cợt, cười, cười nhạo, cười coi thường, cười để xua đuổi, cười để... -
笑容
{ smile } , nụ cười; vẻ mặt tươi cười, mỉm cười, cười tủm tỉm; cười, cười để xua tan, mỉm cười với; mỉm cười...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.