Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

竿

{pole } , cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...), hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau, cái sào, sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét), cột (để chăng lều...), cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa), (hàng hải) không giương buồm, xơ xác dạc dài, (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc, say, đẩy bằng sào, cắm cột, chống bằng cột, Pole người Ba lan



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 笃信

    { religiosity } , lòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ngưỡng { religiousness } , tính chất tôn giáo, sự sùng đạo, sự mộ đạo,...
  • 笃信地

    { religiously } , một cách sùng đạo, một cách cẩn thận, một cách có ý thức, một cách đều đặn
  • 笃信宗教

    { religionism } , sự quá mê đạo, sự cuồng tín
  • 笃信宗教的

    { religiose } , cuồng tín, mộ đạo
  • 笃信者

    { confessor } , giáo sĩ nghe xưng tội, người xưng tội, người thú tội, người thú nhận tôn giáo của mình (trước nguy nan)
  • { scepter } , gậy quyền, quyền trượng, ngôi vua, quyền vua
  • { laugh } , tiếng cười, cười, cười vui, cười cợt, cười, cười nhạo, cười coi thường, cười để xua đuổi, cười để...
  • 笑剧

    { mime } , kịch điệu bộ (cổ La,mã, (từ cổ,nghĩa cổ) Hy,lạp), diễn viên kịch điệu bộ, người giỏi bắt chước; anh hề,...
  • 笑剧作者

    { farceur } , người làm trò hề, người hay bông đùa, người viết kịch vui nhộn; người đóng kịch vui nhộn
  • 笑声

    { laugh } , tiếng cười, cười, cười vui, cười cợt, cười, cười nhạo, cười coi thường, cười để xua đuổi, cười để...
  • 笑容

    { smile } , nụ cười; vẻ mặt tươi cười, mỉm cười, cười tủm tỉm; cười, cười để xua tan, mỉm cười với; mỉm cười...
  • 笑得使

    { laugh } , tiếng cười, cười, cười vui, cười cợt, cười, cười nhạo, cười coi thường, cười để xua đuổi, cười để...
  • 笑料

    { jape } , (văn học) nói đùa; nói giễu
  • 笑料的作者

    { gagger } , cái mốc (thợ khuôn), con mã (đúc), thợ dập khuôn, người bịt miệng người khác, người kiềm chế ngôn luận
  • 笑柄

    Mục lục 1 {byword } , tục ngữ, ngạn ngữ, gương (xấu); điển hình (xấu), trò cười 2 {jest } , lời chế nhạo, lời chế giễu,...
  • 笑着

    { laughingly } , vui vẻ, tươi cười
  • 笑着的

    { laughing } , sự cười, sự cười đùa, vui cười, vui vẻ, tươi cười, đây không phải là chuyện đùa
  • 笑话

    { jest } , lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, trò cười (cho thiên hạ), đích...
  • 笔写的

    { pen -and-ink } , vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực
  • 笔划

    { stroke } , cú, cú đánh, đòn, (y học) đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, \"cú\" , \"miếng\" , \"đòn\" ; sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top