Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

笃信

{religiosity } , lòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ngưỡng


{religiousness } , tính chất tôn giáo, sự sùng đạo, sự mộ đạo, sự ngoan đạo, sự chu đáo, sự cẩn thận, sự tận tâm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 笃信地

    { religiously } , một cách sùng đạo, một cách cẩn thận, một cách có ý thức, một cách đều đặn
  • 笃信宗教

    { religionism } , sự quá mê đạo, sự cuồng tín
  • 笃信宗教的

    { religiose } , cuồng tín, mộ đạo
  • 笃信者

    { confessor } , giáo sĩ nghe xưng tội, người xưng tội, người thú tội, người thú nhận tôn giáo của mình (trước nguy nan)
  • { scepter } , gậy quyền, quyền trượng, ngôi vua, quyền vua
  • { laugh } , tiếng cười, cười, cười vui, cười cợt, cười, cười nhạo, cười coi thường, cười để xua đuổi, cười để...
  • 笑剧

    { mime } , kịch điệu bộ (cổ La,mã, (từ cổ,nghĩa cổ) Hy,lạp), diễn viên kịch điệu bộ, người giỏi bắt chước; anh hề,...
  • 笑剧作者

    { farceur } , người làm trò hề, người hay bông đùa, người viết kịch vui nhộn; người đóng kịch vui nhộn
  • 笑声

    { laugh } , tiếng cười, cười, cười vui, cười cợt, cười, cười nhạo, cười coi thường, cười để xua đuổi, cười để...
  • 笑容

    { smile } , nụ cười; vẻ mặt tươi cười, mỉm cười, cười tủm tỉm; cười, cười để xua tan, mỉm cười với; mỉm cười...
  • 笑得使

    { laugh } , tiếng cười, cười, cười vui, cười cợt, cười, cười nhạo, cười coi thường, cười để xua đuổi, cười để...
  • 笑料

    { jape } , (văn học) nói đùa; nói giễu
  • 笑料的作者

    { gagger } , cái mốc (thợ khuôn), con mã (đúc), thợ dập khuôn, người bịt miệng người khác, người kiềm chế ngôn luận
  • 笑柄

    Mục lục 1 {byword } , tục ngữ, ngạn ngữ, gương (xấu); điển hình (xấu), trò cười 2 {jest } , lời chế nhạo, lời chế giễu,...
  • 笑着

    { laughingly } , vui vẻ, tươi cười
  • 笑着的

    { laughing } , sự cười, sự cười đùa, vui cười, vui vẻ, tươi cười, đây không phải là chuyện đùa
  • 笑话

    { jest } , lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, trò cười (cho thiên hạ), đích...
  • 笔写的

    { pen -and-ink } , vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực
  • 笔划

    { stroke } , cú, cú đánh, đòn, (y học) đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, \"cú\" , \"miếng\" , \"đòn\" ; sự...
  • 笔力

    { pen } , bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top