Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

笑着的

{laughing } , sự cười, sự cười đùa, vui cười, vui vẻ, tươi cười, đây không phải là chuyện đùa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 笑话

    { jest } , lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, trò cười (cho thiên hạ), đích...
  • 笔写的

    { pen -and-ink } , vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực
  • 笔划

    { stroke } , cú, cú đánh, đòn, (y học) đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, \"cú\" , \"miếng\" , \"đòn\" ; sự...
  • 笔力

    { pen } , bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả,...
  • 笔名

    { pen -name } , bút danh, tên hiệu { pseudonym } , biệt hiệu, bút danh
  • 笔墨生涯

    { quill -driver } ,(đùa cợt) nhà căn; nhà báo, thư ký, người cạo giấy ((nghĩa bóng))
  • 笔尖

    { nib } , đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...), đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...), mỏ (chim), (số nhiều) mảnh...
  • 笔插

    { penholder } , quản bút
  • 笔杆

    { penholder } , quản bút
  • 笔架

    { penholder } , quản bút
  • 笔法

    { brushwork } , phong cách vẽ riêng của một nghệ sự { chirography } , chữ viết tay; việc viết tay { penmanship } , thuật viết,...
  • 笔直

    { directness } , tính thẳng, tính trực tiếp, tính thẳng, tính thẳng thắn, tính không quanh co úp mở (câu trả lời...) { straightness...
  • 笔直地

    Mục lục 1 {straight } , thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước từ nguồn...
  • 笔直的

    { erect } , thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen)...
  • 笔相家

    { graphologist } , thầy tướng chữ
  • 笔石

    { graptolite } , (khoáng chất) graptolit
  • 笔者

    { penman } , người viết, nhà văn, tác giả
  • 笔者不明

    { anonymity } , tình trạng giấu tên; tình trạng nặc danh
  • 笔记

    { minute } , phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ), (ngoại giao) giác the, (số...
  • 笔记本

    { jotter } , sổ tay ghi chép { notebook } , sổ tay, sổ ghi chép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top