Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

笔法

{brushwork } , phong cách vẽ riêng của một nghệ sự


{chirography } , chữ viết tay; việc viết tay


{penmanship } , thuật viết, cách viết, lối viết, phong cách viết văn, văn phong



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 笔直

    { directness } , tính thẳng, tính trực tiếp, tính thẳng, tính thẳng thắn, tính không quanh co úp mở (câu trả lời...) { straightness...
  • 笔直地

    Mục lục 1 {straight } , thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước từ nguồn...
  • 笔直的

    { erect } , thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen)...
  • 笔相家

    { graphologist } , thầy tướng chữ
  • 笔石

    { graptolite } , (khoáng chất) graptolit
  • 笔者

    { penman } , người viết, nhà văn, tác giả
  • 笔者不明

    { anonymity } , tình trạng giấu tên; tình trạng nặc danh
  • 笔记

    { minute } , phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ), (ngoại giao) giác the, (số...
  • 笔记本

    { jotter } , sổ tay ghi chép { notebook } , sổ tay, sổ ghi chép
  • 笔记簿

    { Notepad } , tập giấy dùng để ghi chép { tablet } , tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc), bài vị, viên (thuốc);...
  • 笔记者

    { amanuensis } , người biên chép, người thư ký
  • 笔调

    { pen } , bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả,...
  • 笔迹

    Mục lục 1 {autography } , sự tự viết tay, chữ viết tay (của tác giả), sự in nguyên cáo 2 {calligraphy } , thuật viết chữ đẹp,...
  • 笔迹学

    { graphology } , thuật xem tướng chữ
  • 笔迹相法

    { graphology } , thuật xem tướng chữ
  • 笕嘴

    { gargoyle } , miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)
  • { flute } , (âm nhạc) cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột), nếp máng (tạo nên ở quần...
  • 笛卡尔信徒

    { Cartesian } , (thuộc) thuyết Đê,các,tơ, người theo thuyết Đê,các,tơ
  • 笛卡尔的

    { Cartesian } , (thuộc) thuyết Đê,các,tơ, người theo thuyết Đê,các,tơ
  • 笛声

    { fluting } , sự thổi sáo, sự nói thánh thót, sự hát thánh thót, sự làm rãnh máng (ở cột), sự tạo nếp máng (ở quần áo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top