- Từ điển Trung - Việt
笔直地
{straight } , thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky không pha, bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình, thẳng, suốt, thẳng, thẳng thừng, đúng, đúng đắn, chính xác, (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức, ngay lập tức, không chậm trễ, không do dự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) straight away, sự thẳng, chỗ thẳng, đoạn thẳng, (đánh bài) suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì)
{straightforwardly } , trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của người ), dễ hiểu, dễ làm; không phức tạp, không rắc rối, không khó khăn (nhiệm vụ...)
{upright } , đứng thẳng; đứng, thẳng đứng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm khiết, đứng, thẳng đứng, trụ đứng, cột, (như) upright_piano
{uprightly } , trạng từ, xem upright, thẳng, thẳng đứng, một cách chính trực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
笔直的
{ erect } , thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen)... -
笔相家
{ graphologist } , thầy tướng chữ -
笔石
{ graptolite } , (khoáng chất) graptolit -
笔者
{ penman } , người viết, nhà văn, tác giả -
笔者不明
{ anonymity } , tình trạng giấu tên; tình trạng nặc danh -
笔记
{ minute } , phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ), (ngoại giao) giác the, (số... -
笔记本
{ jotter } , sổ tay ghi chép { notebook } , sổ tay, sổ ghi chép -
笔记簿
{ Notepad } , tập giấy dùng để ghi chép { tablet } , tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc), bài vị, viên (thuốc);... -
笔记者
{ amanuensis } , người biên chép, người thư ký -
笔调
{ pen } , bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả,... -
笔迹
Mục lục 1 {autography } , sự tự viết tay, chữ viết tay (của tác giả), sự in nguyên cáo 2 {calligraphy } , thuật viết chữ đẹp,... -
笔迹学
{ graphology } , thuật xem tướng chữ -
笔迹相法
{ graphology } , thuật xem tướng chữ -
笕嘴
{ gargoyle } , miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc) -
笛
{ flute } , (âm nhạc) cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột), nếp máng (tạo nên ở quần... -
笛卡尔信徒
{ Cartesian } , (thuộc) thuyết Đê,các,tơ, người theo thuyết Đê,các,tơ -
笛卡尔的
{ Cartesian } , (thuộc) thuyết Đê,các,tơ, người theo thuyết Đê,các,tơ -
笛声
{ fluting } , sự thổi sáo, sự nói thánh thót, sự hát thánh thót, sự làm rãnh máng (ở cột), sự tạo nếp máng (ở quần áo... -
笛声的
{ fluted } , có đường rãnh (cột) -
笛手
{ flutist } , người thổi sáo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.