Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

笔记

{minute } , phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ), (ngoại giao) giác the, (số nhiều) biên bản, đúng giờ, ngay khi, tính phút, thảo, viết; ghi chép, làm biên bản, ghi biên bản, nhỏ, vụn vặt, kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ


{Note } , lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, (âm nhạc) nốt; phím (pianô), điệu, vẻ, giọng, mùi, ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi, ghi chép, chú giải, chú thích



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 笔记本

    { jotter } , sổ tay ghi chép { notebook } , sổ tay, sổ ghi chép
  • 笔记簿

    { Notepad } , tập giấy dùng để ghi chép { tablet } , tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc), bài vị, viên (thuốc);...
  • 笔记者

    { amanuensis } , người biên chép, người thư ký
  • 笔调

    { pen } , bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả,...
  • 笔迹

    Mục lục 1 {autography } , sự tự viết tay, chữ viết tay (của tác giả), sự in nguyên cáo 2 {calligraphy } , thuật viết chữ đẹp,...
  • 笔迹学

    { graphology } , thuật xem tướng chữ
  • 笔迹相法

    { graphology } , thuật xem tướng chữ
  • 笕嘴

    { gargoyle } , miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)
  • { flute } , (âm nhạc) cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột), nếp máng (tạo nên ở quần...
  • 笛卡尔信徒

    { Cartesian } , (thuộc) thuyết Đê,các,tơ, người theo thuyết Đê,các,tơ
  • 笛卡尔的

    { Cartesian } , (thuộc) thuyết Đê,các,tơ, người theo thuyết Đê,các,tơ
  • 笛声

    { fluting } , sự thổi sáo, sự nói thánh thót, sự hát thánh thót, sự làm rãnh máng (ở cột), sự tạo nếp máng (ở quần áo...
  • 笛声的

    { fluted } , có đường rãnh (cột)
  • 笛手

    { flutist } , người thổi sáo
  • { knout } , roi da (ở nước Nga xưa), đánh bằng roi da, quất bằng roi da
  • 笞刑

    { whipping } , trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất, mũi khâu vắt, sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi x)
  • 笞责

    { chastise } , trừng phạt, trừng trị, đánh đập
  • 符号

    Mục lục 1 {caret } , dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót) 2 {denotation } , sự biểu hiện, sự biểu thị, sự...
  • 符号使用者

    { symbolist } , người theo trường phái tượng trưng
  • 符号学

    { semeiology } , (y học) triệu chứng học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top