Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

笔调

{pen } , bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, viết, sáng tác, chỗ quây, bâi rào kín (để nhốt trâu, bò, cừu, gà, vịt...), trại đồn điền (ở quần đảo Ăng,ti), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (viết tắt) của penitentiary, (hàng hải) bến tàu ngầm ((thường) có mái che), ((thường) + up, in) nhốt lại; nhốt (trâu, bò, cừu, gà, vịt) vào chỗ quây, con thiên nga cái



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 笔迹

    Mục lục 1 {autography } , sự tự viết tay, chữ viết tay (của tác giả), sự in nguyên cáo 2 {calligraphy } , thuật viết chữ đẹp,...
  • 笔迹学

    { graphology } , thuật xem tướng chữ
  • 笔迹相法

    { graphology } , thuật xem tướng chữ
  • 笕嘴

    { gargoyle } , miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)
  • { flute } , (âm nhạc) cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột), nếp máng (tạo nên ở quần...
  • 笛卡尔信徒

    { Cartesian } , (thuộc) thuyết Đê,các,tơ, người theo thuyết Đê,các,tơ
  • 笛卡尔的

    { Cartesian } , (thuộc) thuyết Đê,các,tơ, người theo thuyết Đê,các,tơ
  • 笛声

    { fluting } , sự thổi sáo, sự nói thánh thót, sự hát thánh thót, sự làm rãnh máng (ở cột), sự tạo nếp máng (ở quần áo...
  • 笛声的

    { fluted } , có đường rãnh (cột)
  • 笛手

    { flutist } , người thổi sáo
  • { knout } , roi da (ở nước Nga xưa), đánh bằng roi da, quất bằng roi da
  • 笞刑

    { whipping } , trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất, mũi khâu vắt, sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi x)
  • 笞责

    { chastise } , trừng phạt, trừng trị, đánh đập
  • 符号

    Mục lục 1 {caret } , dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót) 2 {denotation } , sự biểu hiện, sự biểu thị, sự...
  • 符号使用者

    { symbolist } , người theo trường phái tượng trưng
  • 符号学

    { semeiology } , (y học) triệu chứng học
  • 符号学者

    { symbolist } , người theo trường phái tượng trưng
  • 符号表现

    { symbolization } , sự tượng trưng hoá, sự diễn đạt bằng tượng trưng, sự coi (một truyện ngắn...) như là chỉ có tính...
  • 符号论

    { symbolism } , chủ nghĩa tượng trưng
  • 符合

    Mục lục 1 {accord } , sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top